achiever
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achiever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người luôn đạt được mức độ thành công cao.
Definition (English Meaning)
A person who consistently achieves a high level of success.
Ví dụ Thực tế với 'Achiever'
-
"She is a high achiever in the field of medicine."
"Cô ấy là một người đạt được thành tích cao trong lĩnh vực y học."
-
"He is known as a great achiever in the company."
"Anh ấy được biết đến là một người đạt được nhiều thành tựu lớn trong công ty."
-
"The school aims to nurture high achievers."
"Nhà trường hướng đến việc nuôi dưỡng những học sinh đạt thành tích cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achiever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: achiever
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achiever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'achiever' thường được sử dụng để mô tả những người có động lực cao, đặt mục tiêu rõ ràng và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự thành công và nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among achievers' dùng để chỉ một cá nhân được xếp vào nhóm những người thành công. 'Achiever in (field)' chỉ ra người thành công trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achiever'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an achiever who always completes her tasks on time.
|
Cô ấy là một người thành công, người luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn. |
| Phủ định |
He isn't an achiever who gives up easily when facing challenges.
|
Anh ấy không phải là một người thành công, người dễ dàng bỏ cuộc khi đối mặt với thử thách. |
| Nghi vấn |
Is she the type of achiever whose success inspires others?
|
Cô ấy có phải là kiểu người thành công mà thành công của cô ấy truyền cảm hứng cho người khác không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a consistent achiever, they often receive recognition.
|
Nếu ai đó là một người luôn đạt được thành tích, họ thường nhận được sự công nhận. |
| Phủ định |
When someone isn't an achiever, they don't always feel motivated.
|
Khi ai đó không phải là người đạt được thành tích, họ không phải lúc nào cũng cảm thấy có động lực. |
| Nghi vấn |
If a student is an achiever, does he/she usually get good grades?
|
Nếu một học sinh là người đạt được thành tích, liệu em ấy/cô ấy có thường đạt điểm tốt không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a high achiever in her class.
|
Cô ấy là một người đạt thành tích cao trong lớp. |
| Phủ định |
He is not an achiever in the traditional sense, but he excels in creativity.
|
Anh ấy không phải là một người thành đạt theo nghĩa truyền thống, nhưng anh ấy xuất sắc trong sự sáng tạo. |
| Nghi vấn |
What makes her such an achiever?
|
Điều gì khiến cô ấy trở thành một người thành đạt như vậy? |