(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iep (individualized education program)
C1

iep (individualized education program)

Noun (Acronym)

Nghĩa tiếng Việt

kế hoạch giáo dục cá nhân chương trình giáo dục cá nhân hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iep (individualized education program)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình được xây dựng để đảm bảo rằng một đứa trẻ khuyết tật được xác định theo luật pháp và đang theo học tại một cơ sở giáo dục tiểu học hoặc trung học sẽ nhận được hướng dẫn chuyên biệt và các dịch vụ liên quan.

Definition (English Meaning)

A program developed to ensure that a child with a disability identified under the law and attending an elementary or secondary educational institution receives specialized instruction and related services.

Ví dụ Thực tế với 'Iep (individualized education program)'

  • "The school is legally obligated to implement the student's IEP."

    "Nhà trường có nghĩa vụ pháp lý thực hiện IEP của học sinh."

  • "The IEP team met to discuss the student's progress and make necessary adjustments."

    "Nhóm IEP đã họp để thảo luận về sự tiến bộ của học sinh và thực hiện các điều chỉnh cần thiết."

  • "Parents have the right to participate in the development of their child's IEP."

    "Phụ huynh có quyền tham gia vào việc xây dựng IEP cho con mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iep (individualized education program)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: individualized education program (chương trình giáo dục cá nhân hóa)
  • Adjective: individualized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

individualized program(chương trình cá nhân hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

special education(giáo dục đặc biệt)
accommodation(sự điều chỉnh)
modification(sự sửa đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục đặc biệt

Ghi chú Cách dùng 'Iep (individualized education program)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IEP là một tài liệu pháp lý quan trọng, phác thảo các mục tiêu học tập, các dịch vụ hỗ trợ và điều chỉnh cần thiết cho học sinh khuyết tật. Nó được phát triển bởi một nhóm bao gồm giáo viên, phụ huynh, các chuyên gia giáo dục đặc biệt và đôi khi, chính học sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* in (in an IEP): Chỉ ra rằng thông tin hoặc mục tiêu cụ thể nằm trong tài liệu IEP. Ví dụ: 'The student's reading goals are outlined in the IEP.'
* for (IEP for a student): Cho thấy IEP được thiết kế riêng cho một học sinh cụ thể. Ví dụ: 'This is an IEP for John.'
* with (IEP with accommodations): Cho biết IEP bao gồm các điều chỉnh cụ thể. Ví dụ: 'The IEP with extended time on tests.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iep (individualized education program)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)