accommodation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accommodation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỗ ở, nơi ăn chốn ở; sự điều chỉnh, sự thích nghi.
Definition (English Meaning)
A place to live or stay in.
Ví dụ Thực tế với 'Accommodation'
-
"The hotel provides excellent accommodation."
"Khách sạn cung cấp chỗ ở tuyệt vời."
-
"We need to find suitable accommodation for our guests."
"Chúng ta cần tìm chỗ ở phù hợp cho khách của chúng ta."
-
"The company needs to make accommodations for employees with disabilities."
"Công ty cần tạo điều kiện cho những nhân viên khuyết tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accommodation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accommodation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accommodation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về nơi ở, 'accommodation' thường đề cập đến khách sạn, nhà trọ, căn hộ dịch vụ hoặc các loại hình lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn khác. Nó nhấn mạnh đến sự tiện nghi và dịch vụ được cung cấp. Khác với 'house' (nhà) chỉ đơn thuần là một công trình kiến trúc để ở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'at' khi đề cập đến địa điểm cụ thể: 'We stayed at a lovely accommodation near the beach.' Sử dụng 'in' khi nói về loại hình chỗ ở: 'They are living in temporary accommodation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accommodation'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had booked her accommodation in advance.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đặt chỗ ở trước. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't found suitable accommodation yet.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy vẫn chưa tìm được chỗ ở phù hợp. |
| Nghi vấn |
She asked if we had arranged accommodation for the trip.
|
Cô ấy hỏi liệu chúng tôi đã sắp xếp chỗ ở cho chuyến đi chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university provides accommodation for all its students.
|
Trường đại học cung cấp chỗ ở cho tất cả sinh viên của mình. |
| Phủ định |
Isn't this accommodation suitable for a family?
|
Chỗ ở này không phù hợp cho một gia đình sao? |
| Nghi vấn |
Is the accommodation near the city center?
|
Chỗ ở có gần trung tâm thành phố không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accommodation was comfortable during our trip to London last year.
|
Chỗ ở rất thoải mái trong chuyến đi Luân Đôn của chúng tôi năm ngoái. |
| Phủ định |
We didn't book accommodation in advance, so we struggled to find a place to stay.
|
Chúng tôi đã không đặt chỗ ở trước, vì vậy chúng tôi đã gặp khó khăn trong việc tìm một nơi để ở. |
| Nghi vấn |
Did the hotel provide suitable accommodation for your disabled relative?
|
Khách sạn có cung cấp chỗ ở phù hợp cho người thân khuyết tật của bạn không? |