(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ special education
B2

special education

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục đặc biệt giáo dục chuyên biệt chương trình giáo dục đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Special education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục đặc biệt, chương trình giáo dục được thiết kế dành cho học sinh có nhu cầu đặc biệt, bao gồm khuyết tật học tập, khuyết tật về thể chất, rối loạn cảm xúc hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

Instruction designed for students with special needs, including learning disabilities, physical disabilities, and emotional or behavioral disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Special education'

  • "The school provides special education for children with autism."

    "Trường cung cấp giáo dục đặc biệt cho trẻ tự kỷ."

  • "Many children with learning disabilities benefit from special education programs."

    "Nhiều trẻ em khuyết tật học tập được hưởng lợi từ các chương trình giáo dục đặc biệt."

  • "The government provides funding for special education services."

    "Chính phủ cung cấp kinh phí cho các dịch vụ giáo dục đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Special education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: special education
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Special education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một loạt các dịch vụ và hỗ trợ được cung cấp cho học sinh để giúp các em đạt được thành công trong học tập và phát triển tối đa tiềm năng của mình. Nó khác với giáo dục thông thường ở chỗ nó được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng học sinh. Thường được gọi tắt là 'SpEd'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in special education': tham gia, làm việc trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt. Ví dụ: He works in special education. 'for special education': dành cho giáo dục đặc biệt. Ví dụ: This budget is for special education.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Special education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)