ijtihad
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ijtihad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong luật Hồi giáo, sự suy luận độc lập hoặc nỗ lực toàn diện của năng lực trí tuệ của một nhà luật học trong việc tìm ra giải pháp cho một câu hỏi pháp lý.
Definition (English Meaning)
In Islamic law, the independent reasoning or the thorough exertion of a jurist's mental faculty in finding a solution to a legal question.
Ví dụ Thực tế với 'Ijtihad'
-
"Ijtihad is considered a vital source of Islamic law when addressing contemporary issues not explicitly covered in the Quran or Sunnah."
"Ijtihad được coi là một nguồn luật Hồi giáo quan trọng khi giải quyết các vấn đề đương đại không được đề cập rõ ràng trong kinh Koran hoặc Sunnah."
-
"The application of ijtihad has led to diverse interpretations of Islamic law across different regions and time periods."
"Việc áp dụng ijtihad đã dẫn đến những cách giải thích đa dạng về luật Hồi giáo ở các khu vực và thời kỳ khác nhau."
-
"Some scholars argue that ijtihad is essential for the continued relevance of Islamic law in the modern world."
"Một số học giả cho rằng ijtihad là điều cần thiết cho sự phù hợp liên tục của luật Hồi giáo trong thế giới hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ijtihad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ijtihad
- Adjective: ijtihadi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ijtihad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ijtihad là một quá trình quan trọng trong luật Hồi giáo cho phép các học giả giải thích và áp dụng luật Sharia vào các tình huống mới. Nó đòi hỏi một sự hiểu biết sâu sắc về kinh Koran, Sunnah (lời nói và hành động của nhà tiên tri Muhammad) và các nguồn luật Hồi giáo khác. Ijtihad khác với taqlid (bắt chước hoặc tuân theo tiền lệ) ở chỗ nó liên quan đến việc suy nghĩ ban đầu thay vì chỉ đơn giản tuân theo ý kiến của các học giả trước đây. Tính hợp lệ và chấp nhận của ijtihad phụ thuộc vào trình độ và thẩm quyền của người thực hiện (mujtahid) và phương pháp luận mà họ sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Ijtihad *in* Islamic law" dùng để chỉ rõ lĩnh vực mà ijtihad được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ijtihad'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scholars must engage in ijtihad to address contemporary issues.
|
Các học giả phải thực hiện ijtihad để giải quyết các vấn đề đương đại. |
| Phủ định |
He shouldn't rely solely on past interpretations without ijtihad.
|
Anh ấy không nên chỉ dựa vào những diễn giải trong quá khứ mà không có ijtihad. |
| Nghi vấn |
Can ijtihadi approaches lead to innovative solutions in Islamic finance?
|
Liệu các cách tiếp cận ijtihadi có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo trong tài chính Hồi giáo không? |