independent reasoning
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent reasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tự suy nghĩ, tự đưa ra phán xét và đi đến kết luận dựa trên phân tích thông tin của riêng mình, mà không bị ảnh hưởng quá mức bởi ý kiến hoặc thành kiến của người khác.
Definition (English Meaning)
The ability to think for oneself, form one's own judgments, and come to conclusions based on one's own analysis of information, without being unduly influenced by others' opinions or biases.
Ví dụ Thực tế với 'Independent reasoning'
-
"Developing independent reasoning skills is crucial for success in higher education."
"Phát triển kỹ năng suy luận độc lập là rất quan trọng để thành công trong giáo dục đại học."
-
"The report showed a lack of independent reasoning in the decision-making process."
"Báo cáo cho thấy sự thiếu hụt suy luận độc lập trong quá trình ra quyết định."
-
"Encouraging students to engage in independent reasoning helps them become more critical thinkers."
"Khuyến khích sinh viên tham gia vào suy luận độc lập giúp họ trở thành những người có tư duy phản biện hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent reasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: independent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent reasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này nhấn mạnh tính tự chủ và khách quan trong quá trình tư duy. Nó khác với 'critical thinking' (tư duy phản biện) ở chỗ tập trung vào việc tự mình đưa ra kết luận hơn là chỉ phân tích và đánh giá thông tin. 'Independent reasoning' cũng khác với 'groupthink' (tư duy bầy đàn) ở chỗ cá nhân không tuân theo ý kiến chung mà tự mình suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent reasoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.