ill health
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng sức khỏe kém; ốm yếu.
Definition (English Meaning)
The state of being in poor health; sickness.
Ví dụ Thực tế với 'Ill health'
-
"His early retirement was attributed to ill health."
"Việc ông ấy nghỉ hưu sớm là do sức khỏe yếu."
-
"She has been suffering from ill health for several years."
"Cô ấy đã phải chịu đựng tình trạng sức khỏe kém trong vài năm."
-
"The company policy provides sick leave for employees suffering from ill health."
"Chính sách của công ty cung cấp chế độ nghỉ ốm cho nhân viên bị bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: health
- Adjective: ill
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ill health' thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe không tốt, không khỏe mạnh một cách tổng quát và kéo dài. Nó trang trọng hơn so với 'sickness' hoặc 'disease'. 'Ill health' thường được dùng để chỉ nguyên nhân khiến ai đó không thể làm việc hoặc hoạt động bình thường. Nó không nhất thiết chỉ một bệnh cụ thể, mà có thể là một loạt các vấn đề sức khỏe khác nhau. So với 'poor health', 'ill health' mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ tình trạng tồi tệ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' và 'because of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng sức khỏe kém. Ví dụ: 'His absence was due to ill health.' 'result from' được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe kém là kết quả của một điều gì đó. Ví dụ: 'His ill health resulted from years of stress.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill health'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.