(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ailment
B2

ailment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lặt vặt bệnh nhẹ chứng bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ailment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh nhẹ, thường không nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

A minor illness, typically not very serious.

Ví dụ Thực tế với 'Ailment'

  • "He suffered from a recurring ailment."

    "Anh ấy bị một căn bệnh tái phát."

  • "Many elderly people suffer from various minor ailments."

    "Nhiều người lớn tuổi mắc phải nhiều bệnh nhẹ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ailment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illness(bệnh tật)
sickness(ốm đau)
complaint(sự than phiền (về sức khỏe), bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disease(bệnh tật (nghiêm trọng))
condition(tình trạng (sức khỏe))
malady(bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ailment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ailment' thường được dùng để chỉ những bệnh nhẹ, không đe dọa tính mạng hoặc gây ra sự suy yếu lớn. Nó thường mang tính chất không cụ thể, khi bạn không chắc chắn hoặc không muốn đề cập đến một căn bệnh cụ thể. So với 'disease', 'ailment' nhẹ hơn; so với 'illness', 'ailment' có thể mang tính tạm thời hoặc không nghiêm trọng bằng. 'Complaint' có thể được dùng tương tự, nhưng có thể mang ý nghĩa phàn nàn về sức khỏe hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Ailment for': ít phổ biến, có thể ám chỉ một phương pháp chữa trị cho bệnh. 'Ailment of': chỉ căn bệnh mà ai đó mắc phải (ví dụ: ailment of the stomach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ailment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)