disease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn về cấu trúc hoặc chức năng trong cơ thể người, động vật hoặc thực vật, đặc biệt là một rối loạn tạo ra các dấu hiệu hoặc triệu chứng cụ thể hoặc ảnh hưởng đến một vị trí cụ thể và không chỉ đơn thuần là kết quả trực tiếp của chấn thương thể chất.
Definition (English Meaning)
A disorder of structure or function in a human, animal, or plant, especially one that produces specific signs or symptoms or that affects a specific location and is not simply a direct result of physical injury.
Ví dụ Thực tế với 'Disease'
-
"Heart disease is a leading cause of death worldwide."
"Bệnh tim là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới."
-
"Scientists are working to find a cure for Alzheimer's disease."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm ra phương pháp chữa trị bệnh Alzheimer."
-
"Poor sanitation can lead to the spread of infectious diseases."
"Vệ sinh kém có thể dẫn đến sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disease' thường được sử dụng để chỉ các bệnh có nguyên nhân bên trong, như vi khuẩn, virus, di truyền, hoặc do lối sống. Nó khác với 'injury' (thương tích) là kết quả của tác động bên ngoài. 'Illness' là một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả 'disease' và 'injury', cũng như các tình trạng sức khỏe không rõ nguyên nhân. 'Condition' cũng là một từ tổng quát hơn, thường dùng để chỉ một trạng thái sức khỏe cụ thể, có thể là tốt hoặc xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ bệnh gì đó: ‘disease of the heart’ (bệnh tim). ‘with’ được dùng để chỉ người hoặc vật bị bệnh: ‘patient with a disease’ (bệnh nhân mắc bệnh). ‘from’ được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra bệnh: ‘disease from smoking’ (bệnh do hút thuốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.