ill-preparedness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-preparedness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không sẵn sàng hoặc không được trang bị đầy đủ cho một việc gì đó; sự thiếu chuẩn bị đầy đủ.
Definition (English Meaning)
The state of not being ready or properly equipped for something; a lack of adequate preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Ill-preparedness'
-
"The company's ill-preparedness for the economic downturn led to significant financial losses."
"Sự thiếu chuẩn bị của công ty cho cuộc suy thoái kinh tế đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
-
"Their ill-preparedness was evident in the chaotic execution of the plan."
"Sự thiếu chuẩn bị của họ đã thể hiện rõ trong việc thực hiện kế hoạch một cách hỗn loạn."
-
"The team's ill-preparedness cost them the game."
"Sự thiếu chuẩn bị của đội đã khiến họ phải trả giá bằng trận thua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-preparedness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ill-preparedness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-preparedness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót trong việc chuẩn bị, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào việc không có sự chuẩn bị cần thiết, không lường trước được các tình huống có thể xảy ra. So sánh với 'lack of preparation', 'ill-preparedness' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự sơ suất hoặc cẩu thả trong công tác chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ill-preparedness for’ được dùng để chỉ sự thiếu chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-preparedness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.