(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ill-preparedness
C1

ill-preparedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu chuẩn bị sự chuẩn bị không đầy đủ tình trạng không sẵn sàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-preparedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không sẵn sàng hoặc không được trang bị đầy đủ cho một việc gì đó; sự thiếu chuẩn bị đầy đủ.

Definition (English Meaning)

The state of not being ready or properly equipped for something; a lack of adequate preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Ill-preparedness'

  • "The company's ill-preparedness for the economic downturn led to significant financial losses."

    "Sự thiếu chuẩn bị của công ty cho cuộc suy thoái kinh tế đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."

  • "Their ill-preparedness was evident in the chaotic execution of the plan."

    "Sự thiếu chuẩn bị của họ đã thể hiện rõ trong việc thực hiện kế hoạch một cách hỗn loạn."

  • "The team's ill-preparedness cost them the game."

    "Sự thiếu chuẩn bị của đội đã khiến họ phải trả giá bằng trận thua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-preparedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ill-preparedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lack of preparation(thiếu sự chuẩn bị)
unpreparedness(sự không chuẩn bị) inadequacy(sự thiếu sót)

Trái nghĩa (Antonyms)

preparedness(sự chuẩn bị)
readiness(sự sẵn sàng)

Từ liên quan (Related Words)

negligence(sự cẩu thả, sự lơ là)
oversight(sự sơ suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Ill-preparedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu sót trong việc chuẩn bị, có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào việc không có sự chuẩn bị cần thiết, không lường trước được các tình huống có thể xảy ra. So sánh với 'lack of preparation', 'ill-preparedness' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự sơ suất hoặc cẩu thả trong công tác chuẩn bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

‘Ill-preparedness for’ được dùng để chỉ sự thiếu chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-preparedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)