(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illegitimate
C1

illegitimate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất hợp pháp không chính đáng ngoài giá thú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illegitimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất hợp pháp, không chính thống, không được luật pháp cho phép; không phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Not authorized by the law; not in accordance with accepted standards or rules.

Ví dụ Thực tế với 'Illegitimate'

  • "The company was accused of using illegitimate business practices."

    "Công ty bị cáo buộc sử dụng các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp."

  • "The dictator's power was illegitimate because it was seized by force."

    "Quyền lực của nhà độc tài là bất hợp pháp vì nó bị chiếm đoạt bằng vũ lực."

  • "The document was declared illegitimate by the court."

    "Tài liệu đã bị tòa án tuyên bố là không hợp lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illegitimate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illegal(bất hợp pháp)
unlawful(trái phép)
unauthorized(không được phép)
bastard(con hoang (lưu ý: từ này mang tính xúc phạm))

Trái nghĩa (Antonyms)

legal(hợp pháp)
lawful(đúng luật)
legitimate(chính thống)

Từ liên quan (Related Words)

valid(có giá trị)
invalid(không có giá trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Illegitimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illegitimate' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không tuân thủ pháp luật, quy tắc đạo đức hoặc các chuẩn mực xã hội. Nó mạnh hơn so với 'unofficial' hoặc 'unauthorized' vì nó ngụ ý sự vi phạm nghiêm trọng hơn. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp luật đến xã hội, và thậm chí cả trong các lĩnh vực trừu tượng hơn như triết học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

None

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'illegitimate'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illegitimate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should legitimately own the property after the court's decision.
Anh ta nên sở hữu hợp pháp tài sản sau phán quyết của tòa án.
Phủ định
The company must not illegitimately use customer data without consent.
Công ty không được phép sử dụng dữ liệu khách hàng một cách bất hợp pháp nếu không có sự đồng ý.
Nghi vấn
Could their claim to the throne be considered illegitimate?
Liệu yêu sách của họ đối với ngai vàng có thể được coi là bất hợp pháp không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king's decision was illegitimate: he did not follow the established laws of succession.
Quyết định của nhà vua là bất hợp pháp: ông đã không tuân theo luật kế vị đã được thiết lập.
Phủ định
It is not legitimate to claim ownership of the land: there is no documented proof.
Việc tuyên bố quyền sở hữu đất đai là không hợp pháp: không có bằng chứng được ghi lại.
Nghi vấn
Is the company's action considered illegitimate: does it violate the consumer protection act?
Hành động của công ty có bị coi là bất hợp pháp không: nó có vi phạm đạo luật bảo vệ người tiêu dùng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence weren't illegitimate, the court would accept it.
Nếu bằng chứng không phải là bất hợp pháp, tòa án sẽ chấp nhận nó.
Phủ định
If the king didn't declare the child illegitimate, he wouldn't be excluded from the succession.
Nếu nhà vua không tuyên bố đứa trẻ là con ngoài giá thú, nó sẽ không bị loại khỏi quyền kế vị.
Nghi vấn
Would the company face legal consequences if it acted illegitimately?
Công ty có phải đối mặt với hậu quả pháp lý nếu hành động bất hợp pháp không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been born into an illegitimate family; life would have been easier.
Tôi ước tôi đã không sinh ra trong một gia đình không chính thức; cuộc sống sẽ dễ dàng hơn.
Phủ định
If only the court hadn't deemed the contract illegitimately obtained, we wouldn't be in this mess.
Giá như tòa án không coi hợp đồng là giành được một cách bất hợp pháp, chúng ta đã không gặp phải mớ hỗn độn này.
Nghi vấn
If only he could prove the documents weren't illegitimate, would the investigation be dropped?
Giá như anh ấy có thể chứng minh các tài liệu không phải là bất hợp pháp, liệu cuộc điều tra có được hủy bỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)