bastard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bastard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sinh ra từ cha mẹ không kết hôn với nhau; con hoang, con ngoài giá thú.
Definition (English Meaning)
A person born of parents not married to each other.
Ví dụ Thực tế với 'Bastard'
-
"He was labeled a bastard because his parents weren't married."
"Anh ta bị coi là con hoang vì cha mẹ anh ta không kết hôn."
-
"He treated his employees like bastards."
"Anh ta đối xử với nhân viên của mình như những tên khốn."
-
"The film was a bastard combination of genres."
"Bộ phim là một sự kết hợp tạp nham của các thể loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bastard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bastard
- Adjective: bastard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bastard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lịch sử, 'bastard' mang ý nghĩa pháp lý và xã hội rất nặng nề, liên quan đến quyền thừa kế và địa vị xã hội. Ngày nay, ý nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể gây xúc phạm. Trong một số trường hợp, nó được dùng một cách hài hước hoặc thân mật giữa bạn bè (thường là nam giới), nhưng cần phải cực kỳ cẩn thận khi sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bastard of' được sử dụng để chỉ người đó là con của ai. Ví dụ: 'He is a bastard of the king' (Anh ta là con hoang của nhà vua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bastard'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the landlord was a real bastard.
|
Anh ấy nói rằng chủ nhà là một tên khốn thực sự. |
| Phủ định |
She said that she did not want to deal with that bastard company.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn giao dịch với công ty khốn nạn đó. |
| Nghi vấn |
They asked if he thought the bastard plan would succeed.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có nghĩ rằng kế hoạch khốn kiếp đó sẽ thành công hay không. |