(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bastard
C1

bastard

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ chó đẻ thằng khốn con hoang đồ tồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bastard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sinh ra từ cha mẹ không kết hôn với nhau; con hoang, con ngoài giá thú.

Definition (English Meaning)

A person born of parents not married to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Bastard'

  • "He was labeled a bastard because his parents weren't married."

    "Anh ta bị coi là con hoang vì cha mẹ anh ta không kết hôn."

  • "He treated his employees like bastards."

    "Anh ta đối xử với nhân viên của mình như những tên khốn."

  • "The film was a bastard combination of genres."

    "Bộ phim là một sự kết hợp tạp nham của các thể loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bastard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bastard
  • Adjective: bastard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

legitimate child(con hợp pháp)
nice guy(người tốt)

Từ liên quan (Related Words)

orphan(trẻ mồ côi)
parentage(nguồn gốc cha mẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp (lịch sử) Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bastard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lịch sử, 'bastard' mang ý nghĩa pháp lý và xã hội rất nặng nề, liên quan đến quyền thừa kế và địa vị xã hội. Ngày nay, ý nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể gây xúc phạm. Trong một số trường hợp, nó được dùng một cách hài hước hoặc thân mật giữa bạn bè (thường là nam giới), nhưng cần phải cực kỳ cẩn thận khi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Bastard of' được sử dụng để chỉ người đó là con của ai. Ví dụ: 'He is a bastard of the king' (Anh ta là con hoang của nhà vua).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bastard'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the landlord was a real bastard.
Anh ấy nói rằng chủ nhà là một tên khốn thực sự.
Phủ định
She said that she did not want to deal with that bastard company.
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn giao dịch với công ty khốn nạn đó.
Nghi vấn
They asked if he thought the bastard plan would succeed.
Họ hỏi liệu anh ấy có nghĩ rằng kế hoạch khốn kiếp đó sẽ thành công hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)