locutionary act
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locutionary act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nói một điều gì đó; sự phát ngôn thực tế và ý nghĩa hiển nhiên của nó.
Definition (English Meaning)
The performance of an act of saying something; the actual utterance and its ostensible meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Locutionary act'
-
"The locutionary act of 'I promise' simply involves uttering those words."
"Hành động ngôn trung của 'Tôi hứa' chỉ đơn giản là phát ra những từ đó."
-
"The locutionary act is simply the act of uttering the words 'The cat is on the mat'."
"Hành động ngôn trung đơn giản chỉ là hành động phát ra những từ 'Con mèo ở trên tấm thảm'."
-
"We need to analyze the locutionary act before considering the speaker's intention."
"Chúng ta cần phân tích hành động ngôn trung trước khi xem xét ý định của người nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Locutionary act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: locutionary act
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locutionary act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Locutionary act đề cập đến hành động tạo ra một phát ngôn có ý nghĩa. Nó đơn thuần là việc phát ra một câu có ý nghĩa, ngữ pháp đúng. Nó không xem xét đến ý định hoặc tác động của phát ngôn đó. Ví dụ, khi bạn nói 'Trời lạnh quá', locutionary act chỉ là việc bạn phát ra câu đó, đúng ngữ pháp và có nghĩa. Các hành động khác liên quan là illocutionary act (ý định của người nói) và perlocutionary act (tác động của lời nói).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường là 'locutionary act of saying something'. Khi sử dụng 'in', thường là 'in a locutionary act'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locutionary act'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.