perlocutionary act
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perlocutionary act'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tại lời (perlocutionary act) là hiệu ứng hoặc hậu quả của một hành động ngôn ngữ, chẳng hạn như thuyết phục, làm cho tin, làm sợ hãi hoặc truyền cảm hứng.
Definition (English Meaning)
The effect or consequence of a speech act, such as persuading, convincing, scaring, or inspiring.
Ví dụ Thực tế với 'Perlocutionary act'
-
"The perlocutionary act of his apology was to make her forgive him."
"Hành động tại lời của lời xin lỗi của anh ấy là để khiến cô ấy tha thứ cho anh ấy."
-
"The perlocutionary act of the advertisement was to encourage consumers to buy the product."
"Hành động tại lời của quảng cáo là khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm."
-
"By threatening him, she achieved the perlocutionary act of intimidating him."
"Bằng cách đe dọa anh ta, cô ấy đã đạt được hành động tại lời là làm anh ta sợ hãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perlocutionary act'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perlocutionary act
- Adjective: perlocutionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perlocutionary act'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hành động tại lời tập trung vào tác động của lời nói lên người nghe hoặc người đọc. Nó khác với hành động mượn lời (illocutionary act), vốn là mục đích của người nói khi thực hiện hành động ngôn ngữ. Hành động tại lời liên quan đến kết quả thực tế đạt được thông qua việc phát ngôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Mô tả hành động tại lời *của* một hành động ngôn ngữ. Ví dụ: 'The perlocutionary act of his speech was one of persuasion.' by: Hành động tại lời được gây ra *bởi* hành động ngôn ngữ. Ví dụ: 'He convinced her by his perlocutionary act.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perlocutionary act'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had understood the speaker's intention, the perlocutionary act would be different.
|
Nếu cô ấy đã hiểu ý định của người nói, hành động tạo hiệu ứng sẽ khác. |
| Phủ định |
If he hadn't been so focused on his own agenda, the perlocutionary act of her statement might not have been dismissed so easily.
|
Nếu anh ấy không quá tập trung vào chương trình nghị sự của riêng mình, hành động tạo hiệu ứng của tuyên bố của cô ấy có lẽ đã không bị bác bỏ dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
If I had known about the concept of a perlocutionary act back then, would I have interpreted his silence differently?
|
Nếu tôi đã biết về khái niệm hành động tạo hiệu ứng vào thời điểm đó, liệu tôi có diễn giải sự im lặng của anh ấy khác đi không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor used to explain the perlocutionary act with simple examples.
|
Giáo sư đã từng giải thích hành động thuộc hành vi tạo lời bằng các ví dụ đơn giản. |
| Phủ định |
She didn't use to analyze the perlocutionary effect of his statements.
|
Cô ấy đã không từng phân tích hiệu ứng thuộc hành vi tạo lời trong các phát biểu của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider the perlocutionary force of his speech?
|
Họ đã từng xem xét lực thuộc hành vi tạo lời trong bài phát biểu của anh ấy phải không? |