(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insightful
C1

insightful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sâu sắc thấu đáo sáng suốt có tầm nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insightful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sâu sắc, thấu đáo; có khả năng hiểu rõ một vấn đề hoặc tình huống phức tạp một cách sâu sắc, rõ ràng, và đôi khi bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Having or showing a clear, deep, and sometimes sudden understanding of a complicated problem or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Insightful'

  • "Her insightful analysis helped us understand the root cause of the problem."

    "Phân tích sâu sắc của cô ấy đã giúp chúng tôi hiểu được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề."

  • "The book offers an insightful look at the challenges faced by immigrants."

    "Cuốn sách đưa ra một cái nhìn sâu sắc về những thách thức mà người nhập cư phải đối mặt."

  • "He made an insightful comment during the discussion."

    "Anh ấy đã đưa ra một nhận xét sâu sắc trong cuộc thảo luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insightful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shallow(nông cạn)
superficial(hời hợt)
obtuse(tối dạ, chậm hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Insightful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insightful' thường được dùng để mô tả những nhận xét, phân tích, hoặc quan điểm thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của một vấn đề. Nó khác với 'intelligent' (thông minh) ở chỗ nhấn mạnh vào khả năng hiểu biết sâu sắc hơn là trí thông minh nói chung. So với 'perceptive' (nhạy bén), 'insightful' thể hiện mức độ thấu hiểu sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about into

'insightful about' được sử dụng để chỉ ai đó có sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He is very insightful about human nature.' 'insightful into' được sử dụng để chỉ sự thấu hiểu sâu sắc về khía cạnh nào đó của một vấn đề. Ví dụ: 'Her analysis was insightful into the causes of the problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insightful'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor, whose lectures were always insightful, was a favorite among the students.
Vị giáo sư, người mà những bài giảng luôn sâu sắc, là một người được yêu thích trong số các sinh viên.
Phủ định
The report, which I expected to be insightful, was surprisingly superficial.
Báo cáo mà tôi mong đợi là sâu sắc, lại ngạc nhiên là hời hợt.
Nghi vấn
Is there anyone whose opinion on the matter isn't insightful?
Có ai mà ý kiến về vấn đề này không sâu sắc không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that was an insightful analysis!
Ồ, đó là một phân tích sâu sắc!
Phủ định
Oh, he wasn't insightful at all during the meeting.
Ồ, anh ấy hoàn toàn không sâu sắc chút nào trong cuộc họp.
Nghi vấn
Hey, was her comment really that insightful?
Này, có phải bình luận của cô ấy thực sự sâu sắc đến vậy không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her insightful analysis impressed the committee.
Phân tích sâu sắc của cô ấy đã gây ấn tượng với ủy ban.
Phủ định
He wasn't particularly insightful in his comments.
Anh ấy không đặc biệt sâu sắc trong những nhận xét của mình.
Nghi vấn
Was her presentation particularly insightful?
Bài thuyết trình của cô ấy có đặc biệt sâu sắc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her insightful analysis helped the team understand the root cause of the problem.
Phân tích sâu sắc của cô ấy đã giúp cả đội hiểu được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Phủ định
Why wasn't his contribution considered insightful by the committee?
Tại sao đóng góp của anh ấy không được ủy ban coi là sâu sắc?
Nghi vấn
What insightful questions did the interviewer ask the candidates?
Những câu hỏi sâu sắc nào mà người phỏng vấn đã hỏi các ứng viên?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be speaking insightfully about the future of technology at the conference.
Cô ấy sẽ nói một cách sâu sắc về tương lai của công nghệ tại hội nghị.
Phủ định
He won't be offering insightful solutions to the problem because he lacks experience.
Anh ấy sẽ không đưa ra các giải pháp sâu sắc cho vấn đề vì anh ấy thiếu kinh nghiệm.
Nghi vấn
Will the professor be writing insightful analyses of the current political climate?
Liệu giáo sư có viết những phân tích sâu sắc về tình hình chính trị hiện tại không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her analysis was more insightful than his.
Phân tích của cô ấy sâu sắc hơn của anh ấy.
Phủ định
This article isn't as insightful as I expected.
Bài viết này không sâu sắc như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is her perspective the most insightful among the team?
Quan điểm của cô ấy có phải là sâu sắc nhất trong nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)