revelatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revelatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết lộ điều gì đó trước đây chưa được biết hoặc bị che giấu; mang tính thông tin một cách đáng ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
Revealing something previously unknown or hidden; surprisingly informative.
Ví dụ Thực tế với 'Revelatory'
-
"The documentary was revelatory, exposing a network of corruption at the highest levels of government."
"Bộ phim tài liệu mang tính chất tiết lộ, phơi bày một mạng lưới tham nhũng ở cấp cao nhất của chính phủ."
-
"The data provided revelatory insights into consumer behavior."
"Dữ liệu cung cấp những hiểu biết sâu sắc mang tính chất tiết lộ về hành vi của người tiêu dùng."
-
"Her book was revelatory, offering a new perspective on the artist's life."
"Cuốn sách của cô ấy mang tính tiết lộ, đưa ra một góc nhìn mới về cuộc đời của người nghệ sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revelatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: revelatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revelatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'revelatory' thường được dùng để mô tả những khám phá, sự thật hoặc kinh nghiệm mà trước đó chưa được nhận ra hoặc hiểu rõ. Nó nhấn mạnh tính chất khai sáng, làm sáng tỏ và thay đổi nhận thức của người tiếp nhận thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revelatory'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documentary was revelatory, exposing hidden truths about the corporation.
|
Bộ phim tài liệu mang tính chất khám phá, phơi bày những sự thật bị che giấu về tập đoàn. |
| Phủ định |
The experience wasn't revelatory; it confirmed what we already suspected.
|
Trải nghiệm này không mang tính khám phá; nó xác nhận những gì chúng ta đã nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Was the interview revelatory in uncovering the politician's true intentions?
|
Cuộc phỏng vấn có mang tính chất khám phá trong việc tiết lộ ý định thực sự của chính trị gia không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data was revelatory, showing a completely different trend than we expected.
|
Dữ liệu mang tính chất khai sáng, cho thấy một xu hướng hoàn toàn khác so với những gì chúng tôi mong đợi. |
| Phủ định |
Wasn't the documentary revelatory in its exposure of the corporation's unethical practices?
|
Phải chăng bộ phim tài liệu đã không mang tính chất tiết lộ trong việc phơi bày các hoạt động phi đạo đức của tập đoàn? |
| Nghi vấn |
Is this new evidence revelatory enough to change the verdict?
|
Liệu bằng chứng mới này có đủ sức thuyết phục để thay đổi phán quyết không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documentary will be revelatory for those unfamiliar with the topic.
|
Bộ phim tài liệu sẽ mang tính khai sáng cho những người không quen thuộc với chủ đề này. |
| Phủ định |
The leaked documents are not going to be revelatory; we already knew most of it.
|
Các tài liệu bị rò rỉ sẽ không mang tính khai sáng; chúng ta đã biết hầu hết nội dung rồi. |
| Nghi vấn |
Will this new evidence be revelatory enough to change the jury's mind?
|
Liệu bằng chứng mới này có đủ tính khai sáng để thay đổi suy nghĩ của bồi thẩm đoàn không? |