imbibe
Động từ (Transitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbibe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Uống (cái gì đó, đặc biệt là đồ uống có cồn).
Definition (English Meaning)
To drink (something, especially alcohol).
Ví dụ Thực tế với 'Imbibe'
-
"He imbibed a glass of wine."
"Anh ta đã uống một ly rượu vang."
-
"The dry soil quickly imbibed the rain."
"Đất khô nhanh chóng hút nước mưa."
-
"She imbibed a love for art from her mother."
"Cô ấy đã hấp thụ tình yêu nghệ thuật từ mẹ mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imbibe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imbibe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imbibe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc để chỉ việc uống một lượng lớn chất lỏng. So với 'drink', 'imbibe' mang sắc thái trang trọng và có thể ám chỉ việc thưởng thức hoặc say mê với việc uống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', 'imbibe' chỉ việc uống một lượng nhỏ hoặc nếm thử một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbibe'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is imbibing knowledge from every book he reads.
|
Anh ấy đang thu thập kiến thức từ mọi cuốn sách anh ấy đọc. |
| Phủ định |
She is not imbibing the company's propaganda.
|
Cô ấy không tiếp thu sự tuyên truyền của công ty. |
| Nghi vấn |
Are they imbibing the local culture during their travels?
|
Họ có đang tiếp thu văn hóa địa phương trong chuyến đi của họ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to imbibe a glass of wine every evening after dinner.
|
Ông tôi từng nhấm nháp một ly rượu vang mỗi tối sau bữa ăn tối. |
| Phủ định |
She didn't use to imbibe alcohol, but she does now.
|
Cô ấy đã từng không uống rượu, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did you use to imbibe coffee regularly when you were a student?
|
Bạn có thường xuyên uống cà phê khi còn là sinh viên không? |