(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imbibing
C1

imbibing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

nhấm nháp uống từ từ thưởng thức tiếp thu lĩnh hội hấp thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbibing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Uống (cái gì đó, đặc biệt là đồ uống có cồn). Nghĩa bóng: tiếp thu, lĩnh hội ý tưởng hoặc kiến thức.

Definition (English Meaning)

Drinking (something, especially alcohol). Figuratively, absorbing ideas or knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Imbibing'

  • "He was imbibing whiskey at the bar."

    "Anh ấy đang nhấm nháp rượu whisky tại quán bar."

  • "He spent the evening imbibing cocktails and telling stories."

    "Anh ấy đã dành cả buổi tối nhấm nháp cocktail và kể chuyện."

  • "She was imbibing the beauty of the landscape."

    "Cô ấy đang đắm mình trong vẻ đẹp của phong cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imbibing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

drinking(uống)
absorbing(tiếp thu)
soaking up(thấm nhuần)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstaining(kiêng)
rejecting(từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

consumption(sự tiêu thụ)
assimilation(sự đồng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Imbibing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imbibe' và dạng 'imbibing' của nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'drink' hay 'absorb'. Nó thường được dùng để chỉ việc uống từ từ, thưởng thức hoặc tiếp thu một cách sâu sắc. Sự khác biệt nằm ở mức độ ý thức và chủ động trong hành động. Ví dụ, 'drinking water' đơn giản là uống nước, còn 'imbibing water' có thể ám chỉ việc uống nước một cách chậm rãi, tận hưởng sự mát lạnh và sảng khoái. Tương tự, 'absorbing knowledge' chỉ việc tiếp thu kiến thức thông thường, còn 'imbibing knowledge' ám chỉ việc học hỏi một cách say mê, nghiền ngẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Imbibe with' thường được dùng để chỉ việc tiếp thu một cái gì đó kèm theo một thái độ hoặc cảm xúc nhất định. Ví dụ: 'He was imbibing the atmosphere with relish.' (Anh ấy đang thưởng thức bầu không khí một cách thích thú.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbibing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)