unblemished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unblemished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không bị hư hại hoặc có dấu vết nào; hoàn hảo
Definition (English Meaning)
not damaged or marked in any way; perfect
Ví dụ Thực tế với 'Unblemished'
-
"Her skin was unblemished."
"Làn da của cô ấy không tì vết."
-
"The antique table was in unblemished condition."
"Chiếc bàn cổ trong tình trạng không tì vết."
-
"His unblemished record speaks for itself."
"Thành tích không tì vết của anh ấy tự nó đã nói lên tất cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unblemished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unblemished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unblemished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unblemished' mang nghĩa là hoàn toàn không có tì vết, khuyết điểm, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp hoàn hảo, sự trong trắng, tinh khiết hoặc thành tích, danh tiếng không tì vết. Khác với 'flawless' có thể ám chỉ sự hoàn hảo đến mức giả tạo hoặc không tự nhiên, 'unblemished' thường mang sắc thái tự nhiên hơn, thể hiện sự nguyên vẹn và không bị tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unblemished'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique mirror, which had an unblemished surface, reflected the room perfectly.
|
Chiếc gương cổ, cái mà có bề mặt không tì vết, phản chiếu căn phòng một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The report, which should have been unblemished, contained several errors that the editor had overlooked.
|
Bản báo cáo, lẽ ra phải không tì vết, lại chứa nhiều lỗi mà biên tập viên đã bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Is this the unblemished record that you mentioned, which everyone admires?
|
Đây có phải là bản ghi âm không tì vết mà bạn đã đề cập, thứ mà mọi người đều ngưỡng mộ không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To keep her reputation unblemished, she avoided all controversy.
|
Để giữ cho danh tiếng của cô ấy không tì vết, cô ấy đã tránh tất cả những tranh cãi. |
| Phủ định |
It's important not to present an unblemished record if it's not genuine.
|
Điều quan trọng là không trình bày một hồ sơ hoàn hảo nếu nó không chân thật. |
| Nghi vấn |
Why strive to maintain an unblemished facade when genuine character is more valuable?
|
Tại sao phải cố gắng duy trì một vẻ ngoài không tì vết khi tính cách chân thật có giá trị hơn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique table is unblemished.
|
Cái bàn cổ đó không tì vết. |
| Phủ định |
Isn't the surface unblemished?
|
Chẳng phải bề mặt không tì vết sao? |
| Nghi vấn |
Is her reputation unblemished?
|
Danh tiếng của cô ấy có trong sạch không? |