(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minuteness
C1

minuteness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chất nhỏ bé độ nhỏ bé sự nhỏ mọn tính không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minuteness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất cực kỳ nhỏ bé hoặc không đáng kể.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being extremely small or insignificant.

Ví dụ Thực tế với 'Minuteness'

  • "The minuteness of the details was astonishing."

    "Sự nhỏ bé của các chi tiết thật đáng kinh ngạc."

  • "He was struck by the minuteness of the handwriting."

    "Anh ta bị ấn tượng bởi sự nhỏ bé của nét chữ."

  • "The scientist studied the minuteness of the cells under the microscope."

    "Nhà khoa học nghiên cứu sự nhỏ bé của các tế bào dưới kính hiển vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minuteness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minuteness
  • Adjective: minute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smallness(sự nhỏ bé)
insignificance(sự không quan trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

largeness(sự to lớn)
significance(tầm quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Minuteness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minuteness' nhấn mạnh đến kích thước cực kỳ nhỏ hoặc tầm quan trọng không đáng kể của một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật. So sánh với 'smallness', 'minuteness' mang sắc thái trừu tượng và chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Minuteness of' dùng để chỉ kích thước nhỏ của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the minuteness of the particles'. 'Minuteness in' có thể được dùng để chỉ sự chú ý đến chi tiết nhỏ. Ví dụ: 'minuteness in observation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minuteness'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project required meticulous attention to detail: every minute aspect was crucial to its success.
Dự án đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết: mọi khía cạnh nhỏ đều rất quan trọng đối với sự thành công của nó.
Phủ định
The error wasn't due to a major oversight: it stemmed from the minute adjustments that were overlooked.
Lỗi không phải do một sơ suất lớn: nó bắt nguồn từ những điều chỉnh nhỏ bị bỏ qua.
Nghi vấn
Was the issue truly with the design's overall concept: or did it lie in the minute inconsistencies in the implementation?
Vấn đề thực sự nằm ở khái niệm tổng thể của thiết kế: hay nó nằm ở những sự không nhất quán nhỏ trong quá trình triển khai?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The minuteness of the detail in the painting was astonishing.
Sự tỉ mỉ đến từng chi tiết trong bức tranh thật đáng kinh ngạc.
Phủ định
The minuteness of the flaw was not visible to the naked eye.
Sự nhỏ nhặt của lỗi không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Nghi vấn
To what extent does the minuteness of the components affect the overall performance?
Mức độ nhỏ nhặt của các thành phần ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể ở mức độ nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)