(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enormity
C1

enormity

noun

Nghĩa tiếng Việt

mức độ nghiêm trọng tầm vóc to lớn tính chất kinh khủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enormity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy mô, mức độ nghiêm trọng hoặc phạm vi cực kỳ lớn của một điều gì đó xấu hoặc sai trái về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

The extreme scale, seriousness, or extent of something bad or morally wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Enormity'

  • "People around the world are only now beginning to grasp the enormity of the disaster."

    "Mọi người trên khắp thế giới chỉ mới bắt đầu hiểu được mức độ nghiêm trọng của thảm họa."

  • "The enormity of the task ahead was daunting."

    "Mức độ to lớn của nhiệm vụ phía trước thật đáng sợ."

  • "She only then realized the enormity of what she had done."

    "Cô ấy chỉ đến lúc đó mới nhận ra mức độ nghiêm trọng của những gì cô ấy đã làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enormity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enormity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Enormity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "enormity" thường bị nhầm lẫn với "enormousness", nhưng chúng có sắc thái nghĩa khác nhau. "Enormousness" chỉ đơn giản là đề cập đến kích thước lớn. "Enormity", mặt khác, ám chỉ một điều gì đó kinh khủng, tàn bạo, hoặc vô cùng sai trái. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng về mặt đạo đức hoặc tác động tiêu cực to lớn hơn là chỉ kích thước vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ "of" sau "enormity", nó thường theo sau bởi sự việc hoặc hành động cụ thể mà "enormity" đang mô tả. Ví dụ: "the enormity of the crime".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enormity'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because of the enormity of the task, the team decided to divide it into smaller, more manageable segments.
Vì sự to lớn của nhiệm vụ, cả đội đã quyết định chia nó thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
Phủ định
Although the challenge seemed significant, the enormity of it didn't deter them from pursuing their goal.
Mặc dù thử thách có vẻ lớn, nhưng sự to lớn của nó đã không ngăn cản họ theo đuổi mục tiêu của mình.
Nghi vấn
If the project's success hinges on overcoming obstacles, does the enormity of these obstacles concern the stakeholders?
Nếu sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc vượt qua các trở ngại, thì sự to lớn của những trở ngại này có làm các bên liên quan lo lắng không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the enormity of the task ahead is daunting.
Chà, sự to lớn của nhiệm vụ phía trước thật đáng sợ.
Phủ định
Oh, there isn't any enormity about such small error.
Ồ, không có sự to lớn nào về một lỗi nhỏ như vậy.
Nghi vấn
My God, does anyone truly grasp the enormity of the consequences?
Lạy Chúa, có ai thực sự hiểu được mức độ nghiêm trọng của hậu quả không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people don't understand the details, the enormity of the problem overwhelms them.
Nếu mọi người không hiểu chi tiết, sự to lớn của vấn đề sẽ áp đảo họ.
Phủ định
When the media ignores the historical context, the enormity of the event doesn't resonate with the public.
Khi giới truyền thông bỏ qua bối cảnh lịch sử, sự to lớn của sự kiện không gây được tiếng vang với công chúng.
Nghi vấn
If someone commits such a crime, does the enormity of their actions ever occur to them?
Nếu ai đó phạm một tội ác như vậy, liệu sự to lớn trong hành động của họ có bao giờ xảy ra với họ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enormity of the crime was fully realized by the public.
Mức độ nghiêm trọng của tội ác đã được công chúng nhận ra đầy đủ.
Phủ định
The enormity of the task was not fully appreciated until the project was underway.
Mức độ to lớn của nhiệm vụ đã không được đánh giá đầy đủ cho đến khi dự án được tiến hành.
Nghi vấn
Was the enormity of the situation truly understood by those in power?
Liệu mức độ nghiêm trọng của tình hình có thực sự được những người nắm quyền hiểu rõ?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enormity of the task overwhelmed her.
Quy mô to lớn của nhiệm vụ đã khiến cô ấy choáng ngợp.
Phủ định
They didn't fully grasp the enormity of the situation.
Họ đã không hoàn toàn nắm bắt được mức độ nghiêm trọng của tình hình.
Nghi vấn
What was the enormity of the challenge they faced?
Độ lớn của thử thách mà họ phải đối mặt là gì?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enormity of the task overwhelms him.
Sự to lớn của nhiệm vụ khiến anh ấy choáng ngợp.
Phủ định
She does not grasp the enormity of the situation.
Cô ấy không nắm bắt được mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Nghi vấn
Does he understand the enormity of his mistake?
Anh ấy có hiểu mức độ nghiêm trọng của sai lầm của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People used to underestimate the enormity of the environmental damage caused by plastic.
Mọi người từng đánh giá thấp mức độ to lớn của thiệt hại môi trường do nhựa gây ra.
Phủ định
She didn't use to understand the enormity of the task ahead of her.
Cô ấy đã không từng hiểu được sự to lớn của nhiệm vụ phía trước.
Nghi vấn
Did you use to grasp the enormity of the problem before you started working on it?
Bạn có từng nắm bắt được mức độ to lớn của vấn đề trước khi bắt đầu giải quyết nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)