immobile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không di chuyển; bất động.
Definition (English Meaning)
Not moving; motionless.
Ví dụ Thực tế với 'Immobile'
-
"The accident left him immobile."
"Vụ tai nạn khiến anh ta bất động."
-
"After the surgery, she was immobile for several weeks."
"Sau phẫu thuật, cô ấy bất động trong vài tuần."
-
"The car became immobile after the engine failed."
"Chiếc xe trở nên bất động sau khi động cơ hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immobile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immobile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immobile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immobile' thường được dùng để mô tả trạng thái không thể di chuyển do chấn thương, hạn chế vật lý, hoặc do được gắn cố định. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'still' hoặc 'motionless' vì ám chỉ sự thiếu khả năng di chuyển chứ không chỉ đơn thuần là không di chuyển vào thời điểm đó. So sánh với 'stationary' (tĩnh) thường dùng cho vật thể và không nhất thiết chỉ sự không có khả năng di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc phổ biến là 'immobile in' (bất động trong). Ví dụ: 'immobile in bed' (bất động trên giường).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobile'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To remain immobile was his only option during the surgery.
|
Việc giữ bất động là lựa chọn duy nhất của anh ấy trong suốt ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
He chose not to become immobile, even when severely injured.
|
Anh ấy đã chọn không trở nên bất động, ngay cả khi bị thương nặng. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to stay immobile during the yoga pose?
|
Tại sao cô ấy lại chọn ở trạng thái bất động trong tư thế yoga? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the car had not broken down, we would have been able to reach the immobile statue before sunset.
|
Nếu chiếc xe không bị hỏng, chúng ta đã có thể đến được bức tượng bất động trước khi mặt trời lặn. |
| Phủ định |
If the rescue team had not arrived so quickly, the injured hiker might not have survived, and would have remained immobile on the mountain.
|
Nếu đội cứu hộ không đến nhanh như vậy, người leo núi bị thương có lẽ đã không sống sót, và sẽ vẫn bất động trên núi. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the machine had not become immobile due to the power outage?
|
Dự án có thành công không nếu máy móc không bị bất động do mất điện? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The statue will be immobile during the exhibition.
|
Bức tượng sẽ bất động trong suốt cuộc triển lãm. |
| Phủ định |
The car will not be immobile after the mechanic fixes it.
|
Chiếc xe sẽ không còn bất động sau khi thợ sửa xe sửa chữa nó. |
| Nghi vấn |
Will the patient be immobile after the surgery?
|
Bệnh nhân sẽ bất động sau ca phẫu thuật sao? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was immobile after the accident.
|
Chiếc xe bất động sau tai nạn. |
| Phủ định |
The injured bird wasn't immobile for long; it quickly hopped away.
|
Con chim bị thương không bất động lâu; nó nhanh chóng nhảy đi. |
| Nghi vấn |
Was the patient immobile due to the paralysis?
|
Bệnh nhân có bị bất động do bị liệt không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The injured bird was more immobile than the healthy one after the storm.
|
Con chim bị thương bất động hơn con chim khỏe mạnh sau cơn bão. |
| Phủ định |
The old statue isn't as immobile as it appears; it can be moved with enough force.
|
Bức tượng cổ không bất động như vẻ ngoài của nó; nó có thể được di chuyển nếu đủ lực. |
| Nghi vấn |
Is this antique car the most immobile vehicle in the museum?
|
Chiếc xe cổ này có phải là chiếc xe bất động nhất trong viện bảo tàng không? |