(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motionless
B2

motionless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bất động đứng yên tĩnh lặng không cử động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motionless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cử động; đứng yên.

Definition (English Meaning)

Not moving; still.

Ví dụ Thực tế với 'Motionless'

  • "The deer stood motionless, watching us."

    "Con nai đứng bất động, nhìn chúng tôi."

  • "She lay motionless on the bed."

    "Cô ấy nằm bất động trên giường."

  • "The painting depicts a motionless landscape."

    "Bức tranh miêu tả một phong cảnh tĩnh lặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motionless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

still(yên lặng, tĩnh lặng)
immobile(bất động, không thể di chuyển)
stationary(đứng yên, không di chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

moving(đang di chuyển)
active(hoạt động)
mobile(di động)

Từ liên quan (Related Words)

statue(tượng (thường đứng yên))
frozen(đóng băng (không thể di chuyển))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Motionless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motionless' thường được dùng để miêu tả trạng thái hoàn toàn không có chuyển động, thường nhấn mạnh sự tĩnh lặng hoặc không hoạt động. So với 'still', 'motionless' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của bất kỳ chuyển động nào, ngay cả những chuyển động nhỏ nhất. 'Still' có thể ám chỉ sự tạm dừng hoạt động, trong khi 'motionless' thường chỉ sự không hoạt động một cách tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motionless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)