motionless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motionless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cử động; đứng yên.
Definition (English Meaning)
Not moving; still.
Ví dụ Thực tế với 'Motionless'
-
"The deer stood motionless, watching us."
"Con nai đứng bất động, nhìn chúng tôi."
-
"She lay motionless on the bed."
"Cô ấy nằm bất động trên giường."
-
"The painting depicts a motionless landscape."
"Bức tranh miêu tả một phong cảnh tĩnh lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motionless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motionless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'motionless' thường được dùng để miêu tả trạng thái hoàn toàn không có chuyển động, thường nhấn mạnh sự tĩnh lặng hoặc không hoạt động. So với 'still', 'motionless' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của bất kỳ chuyển động nào, ngay cả những chuyển động nhỏ nhất. 'Still' có thể ám chỉ sự tạm dừng hoạt động, trong khi 'motionless' thường chỉ sự không hoạt động một cách tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motionless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.