(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immovable
B2

immovable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất động không thể di chuyển không lay chuyển kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immovable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể di chuyển được; bất động; không lay chuyển.

Definition (English Meaning)

Not able to be moved.

Ví dụ Thực tế với 'Immovable'

  • "The antique furniture was so heavy it was practically immovable."

    "Đồ nội thất cổ quá nặng nên hầu như không thể di chuyển được."

  • "The protesters stood immovable in front of the building."

    "Những người biểu tình đứng bất động trước tòa nhà."

  • "His immovable faith helped him through difficult times."

    "Niềm tin vững chắc của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua những thời điểm khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immovable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: immovable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fixed(cố định)
stable(ổn định)
unyielding(không lay chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

movable(có thể di chuyển)
flexible(linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Immovable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immovable' mang ý nghĩa về cả nghĩa đen (không thể di chuyển vật lý) lẫn nghĩa bóng (không thể thay đổi ý kiến, quyết định). Cần phân biệt với 'motionless' (bất động) chỉ trạng thái không di chuyển tạm thời, còn 'immovable' là tính chất vốn có hoặc do yếu tố bên ngoài tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immovable'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This ancient statue is immovable; it has stood here for centuries.
Bức tượng cổ này không thể di chuyển; nó đã đứng ở đây hàng thế kỷ.
Phủ định
That decision is not immovable; they might reconsider it.
Quyết định đó không phải là bất di bất dịch; họ có thể xem xét lại nó.
Nghi vấn
Is anything truly immovable in the face of such powerful forces?
Có điều gì thực sự không thể lay chuyển trước những lực lượng mạnh mẽ như vậy không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy table was immovable despite their efforts.
Chiếc bàn nặng nề không thể di chuyển được mặc dù họ đã cố gắng.
Phủ định
The statue is not immovable; it can be moved with proper equipment.
Bức tượng không phải là bất động; nó có thể được di chuyển bằng thiết bị phù hợp.
Nghi vấn
Is the boulder truly immovable, or can we find a way to shift it?
Tảng đá có thực sự bất động hay chúng ta có thể tìm cách di chuyển nó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy safe used to be immovable before they installed wheels.
Cái két sắt nặng trịch từng bất động trước khi họ lắp bánh xe.
Phủ định
The protesters didn't use to consider the statue immovable, but now they do.
Những người biểu tình đã từng không coi bức tượng là không thể di chuyển, nhưng bây giờ họ lại nghĩ vậy.
Nghi vấn
Did you use to think the old building was immovable?
Bạn đã từng nghĩ tòa nhà cũ là không thể di chuyển sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)