immovable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immovable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể di chuyển được; bất động; không lay chuyển.
Definition (English Meaning)
Not able to be moved.
Ví dụ Thực tế với 'Immovable'
-
"The antique furniture was so heavy it was practically immovable."
"Đồ nội thất cổ quá nặng nên hầu như không thể di chuyển được."
-
"The protesters stood immovable in front of the building."
"Những người biểu tình đứng bất động trước tòa nhà."
-
"His immovable faith helped him through difficult times."
"Niềm tin vững chắc của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua những thời điểm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immovable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immovable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immovable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immovable' mang ý nghĩa về cả nghĩa đen (không thể di chuyển vật lý) lẫn nghĩa bóng (không thể thay đổi ý kiến, quyết định). Cần phân biệt với 'motionless' (bất động) chỉ trạng thái không di chuyển tạm thời, còn 'immovable' là tính chất vốn có hoặc do yếu tố bên ngoài tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immovable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ancient statue is immovable; it has stood here for centuries.
|
Bức tượng cổ này không thể di chuyển; nó đã đứng ở đây hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
That decision is not immovable; they might reconsider it.
|
Quyết định đó không phải là bất di bất dịch; họ có thể xem xét lại nó. |
| Nghi vấn |
Is anything truly immovable in the face of such powerful forces?
|
Có điều gì thực sự không thể lay chuyển trước những lực lượng mạnh mẽ như vậy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy table was immovable despite their efforts.
|
Chiếc bàn nặng nề không thể di chuyển được mặc dù họ đã cố gắng. |
| Phủ định |
The statue is not immovable; it can be moved with proper equipment.
|
Bức tượng không phải là bất động; nó có thể được di chuyển bằng thiết bị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Is the boulder truly immovable, or can we find a way to shift it?
|
Tảng đá có thực sự bất động hay chúng ta có thể tìm cách di chuyển nó không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy safe used to be immovable before they installed wheels.
|
Cái két sắt nặng trịch từng bất động trước khi họ lắp bánh xe. |
| Phủ định |
The protesters didn't use to consider the statue immovable, but now they do.
|
Những người biểu tình đã từng không coi bức tượng là không thể di chuyển, nhưng bây giờ họ lại nghĩ vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to think the old building was immovable?
|
Bạn đã từng nghĩ tòa nhà cũ là không thể di chuyển sao? |