unchangeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchangeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thay đổi được; bất biến.
Definition (English Meaning)
Not able to be changed; immutable.
Ví dụ Thực tế với 'Unchangeable'
-
"The laws of physics are considered to be unchangeable."
"Các định luật vật lý được coi là bất biến."
-
"His decision was unchangeable, no matter how much we pleaded."
"Quyết định của anh ấy là không thể thay đổi, dù chúng tôi có van xin bao nhiêu đi nữa."
-
"The company's policy on returns is unchangeable."
"Chính sách của công ty về việc trả hàng là bất biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchangeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchangeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchangeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unchangeable' mang ý nghĩa rằng một cái gì đó là vĩnh viễn, không thể bị ảnh hưởng hoặc sửa đổi bởi bất kỳ yếu tố nào. Nó mạnh hơn so với 'inflexible' (không linh hoạt) hoặc 'static' (tĩnh), vì nó nhấn mạnh sự không thể thay đổi tuyệt đối. Thường được dùng để mô tả các quy tắc, luật lệ, sự thật hoặc nguyên tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchangeable'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the rules are unchangeable, we must follow them strictly.
|
Bởi vì các quy tắc là bất biến, chúng ta phải tuân thủ chúng một cách nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
Even though some aspects of life evolve, the core principles of morality remain unchangeable.
|
Mặc dù một số khía cạnh của cuộc sống phát triển, nhưng các nguyên tắc cốt lõi của đạo đức vẫn không thay đổi. |
| Nghi vấn |
If the contract is truly unchangeable, is there any point in trying to renegotiate it?
|
Nếu hợp đồng thực sự không thể thay đổi, thì có ý nghĩa gì khi cố gắng đàm phán lại nó không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company policy is unchangeable is a common complaint among employees.
|
Việc chính sách của công ty là không thể thay đổi là một lời phàn nàn phổ biến của nhân viên. |
| Phủ định |
Whether the judge's decision is unchangeable is not something the lawyers could confirm.
|
Việc quyết định của thẩm phán có không thể thay đổi hay không là điều mà các luật sư không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why the rules are unchangeable is a question everyone is asking.
|
Tại sao các quy tắc lại không thể thay đổi là câu hỏi mà mọi người đang hỏi. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sign this contract, the terms are unchangeable.
|
Nếu bạn ký hợp đồng này, các điều khoản sẽ không thể thay đổi. |
| Phủ định |
If the law isn't revised soon, the current regulations will be unchangeable.
|
Nếu luật không được sửa đổi sớm, các quy định hiện hành sẽ không thể thay đổi. |
| Nghi vấn |
Will the deadline be unchangeable if we submit the proposal late?
|
Liệu thời hạn có không thể thay đổi nếu chúng ta nộp đề xuất muộn? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's unchangeable decision surprised everyone.
|
Quyết định không thể thay đổi của giám đốc công ty đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The children's unchangeable bedtime wasn't popular, but it was necessary.
|
Giờ đi ngủ không thể thay đổi của bọn trẻ không được ưa chuộng, nhưng nó là cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is it John's and Mary's unchangeable attitude that is causing problems?
|
Có phải thái độ không thể thay đổi của John và Mary đang gây ra vấn đề không? |