(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impactful
C1

impactful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có sức ảnh hưởng tạo tác động lớn mạnh mẽ đầy ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impactful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác động hoặc ảnh hưởng lớn; mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

Having a major impact or effect; powerful.

Ví dụ Thực tế với 'Impactful'

  • "The speaker delivered an impactful speech that moved many people to tears."

    "Diễn giả đã có một bài phát biểu đầy sức ảnh hưởng khiến nhiều người cảm động đến rơi nước mắt."

  • "Impactful innovations are needed to solve the world's most pressing problems."

    "Cần có những đổi mới có sức ảnh hưởng để giải quyết những vấn đề cấp bách nhất của thế giới."

  • "Her work has been particularly impactful in the area of environmental conservation."

    "Công việc của cô ấy đặc biệt có ảnh hưởng trong lĩnh vực bảo tồn môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impactful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impactful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

significant(đáng kể, quan trọng)
effective(hiệu quả)
powerful(mạnh mẽ)
influential(có sức ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant(không đáng kể)
ineffective(không hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Impactful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impactful' thường được sử dụng để mô tả những điều có ảnh hưởng đáng kể, tạo ra sự thay đổi rõ rệt hoặc có tác động lâu dài. Nó mạnh hơn 'effective' (hiệu quả) và nhấn mạnh vào tầm quan trọng của ảnh hưởng đó. So với 'influential' (có sức ảnh hưởng), 'impactful' tập trung vào kết quả của sự tác động hơn là khả năng gây ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi sử dụng với 'on', 'impactful' chỉ sự tác động trực tiếp lên một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'impactful on society'. Khi sử dụng với 'in', nó chỉ sự tác động trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh nào đó. Ví dụ: 'impactful in the field of education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impactful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)