impactful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impactful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác động hoặc ảnh hưởng lớn; mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng.
Definition (English Meaning)
Having a major impact or effect; powerful.
Ví dụ Thực tế với 'Impactful'
-
"The speaker delivered an impactful speech that moved many people to tears."
"Diễn giả đã có một bài phát biểu đầy sức ảnh hưởng khiến nhiều người cảm động đến rơi nước mắt."
-
"Impactful innovations are needed to solve the world's most pressing problems."
"Cần có những đổi mới có sức ảnh hưởng để giải quyết những vấn đề cấp bách nhất của thế giới."
-
"Her work has been particularly impactful in the area of environmental conservation."
"Công việc của cô ấy đặc biệt có ảnh hưởng trong lĩnh vực bảo tồn môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impactful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impactful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impactful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impactful' thường được sử dụng để mô tả những điều có ảnh hưởng đáng kể, tạo ra sự thay đổi rõ rệt hoặc có tác động lâu dài. Nó mạnh hơn 'effective' (hiệu quả) và nhấn mạnh vào tầm quan trọng của ảnh hưởng đó. So với 'influential' (có sức ảnh hưởng), 'impactful' tập trung vào kết quả của sự tác động hơn là khả năng gây ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'on', 'impactful' chỉ sự tác động trực tiếp lên một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'impactful on society'. Khi sử dụng với 'in', nó chỉ sự tác động trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh nào đó. Ví dụ: 'impactful in the field of education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impactful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.