impediment to communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impediment to communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trở ngại hoặc vật cản trong việc thực hiện điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A hindrance or obstruction in doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Impediment to communication'
-
"Language barriers can be a significant impediment to communication."
"Rào cản ngôn ngữ có thể là một trở ngại đáng kể cho giao tiếp."
-
"Cultural differences can be an impediment to effective communication."
"Sự khác biệt văn hóa có thể là một trở ngại cho giao tiếp hiệu quả."
-
"A speech impediment can make it difficult for someone to communicate clearly."
"Một tật nói có thể gây khó khăn cho ai đó trong việc giao tiếp rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impediment to communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impediment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impediment to communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impediment' mang nghĩa một vật cản gây khó khăn hoặc trì hoãn tiến trình. Trong cụm 'impediment to communication', nó ám chỉ bất cứ điều gì gây cản trở quá trình giao tiếp hiệu quả. Nó có thể là một rào cản vật lý, tâm lý, ngôn ngữ hoặc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impediment to' được sử dụng phổ biến hơn để chỉ ra rằng một cái gì đó là một trở ngại cho một thứ cụ thể (ví dụ: 'impediment to communication'). 'Impediment in' có thể được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn và thường liên quan đến một lĩnh vực hoặc quá trình cụ thể (ví dụ: 'impediment in the process').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impediment to communication'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Language barriers are often significant impediments to communication.
|
Rào cản ngôn ngữ thường là những trở ngại đáng kể đối với giao tiếp. |
| Phủ định |
His nervousness was not an impediment to communication; he spoke clearly despite it.
|
Sự lo lắng của anh ấy không phải là một trở ngại cho giao tiếp; anh ấy nói rõ ràng mặc dù vậy. |
| Nghi vấn |
Is a lack of cultural understanding an impediment to communication in international business?
|
Liệu sự thiếu hiểu biết về văn hóa có phải là một trở ngại cho giao tiếp trong kinh doanh quốc tế? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the loud music was an impediment to communication.
|
Cô ấy nói rằng tiếng nhạc lớn là một trở ngại cho việc giao tiếp. |
| Phủ định |
He told me that his shyness was not an impediment to communication when he was younger.
|
Anh ấy nói với tôi rằng sự nhút nhát của anh ấy không phải là một trở ngại cho việc giao tiếp khi anh ấy còn trẻ. |
| Nghi vấn |
She asked if the language barrier was an impediment to communication during the negotiations.
|
Cô ấy hỏi liệu rào cản ngôn ngữ có phải là một trở ngại cho việc giao tiếp trong các cuộc đàm phán hay không. |