facilitation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facilitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tạo điều kiện, giúp một quá trình hoặc tình huống diễn ra dễ dàng hơn.
Definition (English Meaning)
The act of helping a process or situation to happen in an easier way.
Ví dụ Thực tế với 'Facilitation'
-
"The facilitation of communication between departments improved project efficiency."
"Việc tạo điều kiện giao tiếp giữa các phòng ban đã cải thiện hiệu quả dự án."
-
"The workshop focused on facilitation techniques for effective group discussions."
"Hội thảo tập trung vào các kỹ thuật tạo điều kiện để thảo luận nhóm hiệu quả."
-
"Her role involves the facilitation of cross-functional team collaboration."
"Vai trò của cô ấy bao gồm việc tạo điều kiện cho sự hợp tác của các nhóm đa chức năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facilitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: facilitation
- Verb: facilitate
- Adjective: facilitative
- Adverb: facilitatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Facilitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Facilitation nhấn mạnh vào việc tạo ra một môi trường thuận lợi, hỗ trợ sự tiến triển tự nhiên của một quá trình hoặc hoạt động. Nó không phải là trực tiếp chỉ đạo hay kiểm soát, mà là loại bỏ các rào cản và giúp mọi người hoặc các yếu tố liên quan kết nối hiệu quả hơn. Khác với 'assistance' (sự hỗ trợ) vốn mang tính chất trực tiếp hơn, 'facilitation' thường liên quan đến việc gián tiếp giúp đỡ bằng cách tạo điều kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **facilitation of**: Liên quan đến việc tạo điều kiện cho một quá trình, sự kiện, hoặc thay đổi cụ thể. Ví dụ: facilitation of a workshop.
* **facilitation in**: Liên quan đến việc tạo điều kiện trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh rộng lớn hơn. Ví dụ: facilitation in community development.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facilitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.