(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stumbling block
C1

stumbling block

noun

Nghĩa tiếng Việt

trở ngại chướng ngại vật hòn đá tảng vật cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stumbling block'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoàn cảnh, sự kiện hoặc vấn đề gây ra khó khăn hoặc cản trở, làm chậm trễ hoặc ngăn cản tiến trình.

Definition (English Meaning)

A circumstance that causes difficulty or hesitation.

Ví dụ Thực tế với 'Stumbling block'

  • "Lack of funding proved to be a major stumbling block to the project."

    "Việc thiếu kinh phí đã chứng tỏ là một trở ngại lớn cho dự án."

  • "The language barrier has been a stumbling block in our communication."

    "Rào cản ngôn ngữ đã là một trở ngại trong giao tiếp của chúng tôi."

  • "Bureaucracy can be a stumbling block to innovation."

    "Quan liêu có thể là một trở ngại cho sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stumbling block'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stumbling block
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(sự giúp đỡ)
assistance(sự hỗ trợ)
advantage(lợi thế)

Từ liên quan (Related Words)

roadblock(chướng ngại vật (trên đường))
bottleneck(điểm nghẽn)
pitfall(cạm bẫy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stumbling block'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những trở ngại nghiêm trọng và bất ngờ. Nó không chỉ là một khó khăn nhỏ, mà là một yếu tố có thể khiến dự án, kế hoạch hoặc sự phát triển bị trì hoãn đáng kể hoặc thậm chí thất bại. So với các từ như 'difficulty' hay 'obstacle', 'stumbling block' mang tính hình tượng cao hơn, gợi lên hình ảnh ai đó vấp phải đá và mất thăng bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

* **to:** Chỉ đối tượng hoặc mục tiêu bị cản trở (ví dụ: a stumbling block to peace). * **for:** Chỉ mục đích mà điều gì đó là một trở ngại cho (ví dụ: a stumbling block for progress). * **in:** Chỉ lĩnh vực mà điều gì đó gây ra trở ngại (ví dụ: a stumbling block in negotiations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stumbling block'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding the stumbling block led to the company's success.
Việc tránh né vật cản đường đã dẫn đến thành công của công ty.
Phủ định
Ignoring the stumbling block is not advisable in project management.
Việc phớt lờ vật cản đường là không nên trong quản lý dự án.
Nghi vấn
Is addressing the stumbling block crucial for achieving our goals?
Việc giải quyết vật cản đường có quan trọng để đạt được mục tiêu của chúng ta không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the new regulations proved to be a stumbling block for small businesses.
Ôi, những quy định mới hóa ra lại là một trở ngại lớn cho các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
Well, lack of funding isn't necessarily a stumbling block, but it does make things harder.
Chà, thiếu kinh phí không nhất thiết là một trở ngại, nhưng nó làm cho mọi thứ trở nên khó khăn hơn.
Nghi vấn
Oh, is the language barrier a stumbling block to effective communication?
Ồ, rào cản ngôn ngữ có phải là một trở ngại cho giao tiếp hiệu quả không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lack of funding will be proving a stumbling block to the project's success.
Việc thiếu vốn sẽ chứng tỏ là một trở ngại cho sự thành công của dự án.
Phủ định
He won't be allowing the outdated regulations to be a stumbling block in the negotiations.
Anh ấy sẽ không cho phép các quy định lỗi thời trở thành vật cản trong các cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Will these constant interruptions be acting as a stumbling block to your concentration?
Những gián đoạn liên tục này có đang gây cản trở sự tập trung của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)