impelling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thúc đẩy hoặc thôi thúc; có một sức mạnh thuyết phục.
Definition (English Meaning)
Driving or urging forward; having a compelling force.
Ví dụ Thực tế với 'Impelling'
-
"The impelling need for reform pushed the government to take action."
"Nhu cầu cấp bách về cải cách đã thúc đẩy chính phủ hành động."
-
"Her impelling argument convinced everyone."
"Lập luận thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục mọi người."
-
"The impelling force of nature is undeniable."
"Sức mạnh thôi thúc của tự nhiên là không thể phủ nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: impel
- Adjective: impelling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "impelling" thường được sử dụng để mô tả một lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ thúc đẩy ai đó hoặc cái gì đó hành động. Nó nhấn mạnh tính cấp bách và sự cần thiết của hành động. Khác với 'motivating' (thúc đẩy) mang tính khích lệ hơn, 'impelling' mang tính bắt buộc, khó cưỡng lại hơn. So với 'driving', 'impelling' thường liên quan đến một lý do hoặc mục tiêu cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ mục đích hoặc hành động được thúc đẩy. Ví dụ: 'impelling to action'. Khi đi với 'towards', nó chỉ hướng mà lực đang hướng tới. Ví dụ: 'impelling towards a solution'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impelling'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The urgent need for food was impelling her to steal.
|
Nhu cầu cấp thiết về thức ăn đang thúc đẩy cô ấy ăn trộm. |
| Phủ định |
Isn't the desire for success impelling him to work harder?
|
Chẳng phải mong muốn thành công đang thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn sao? |
| Nghi vấn |
Is the fear of failure impelling them to cheat?
|
Có phải nỗi sợ thất bại đang thúc đẩy họ gian lận không? |