(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impelling
C1

impelling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thúc đẩy thôi thúc cấp bách có tính thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thúc đẩy hoặc thôi thúc; có một sức mạnh thuyết phục.

Definition (English Meaning)

Driving or urging forward; having a compelling force.

Ví dụ Thực tế với 'Impelling'

  • "The impelling need for reform pushed the government to take action."

    "Nhu cầu cấp bách về cải cách đã thúc đẩy chính phủ hành động."

  • "Her impelling argument convinced everyone."

    "Lập luận thuyết phục của cô ấy đã thuyết phục mọi người."

  • "The impelling force of nature is undeniable."

    "Sức mạnh thôi thúc của tự nhiên là không thể phủ nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impelling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impel
  • Adjective: impelling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compelling(thuyết phục, hấp dẫn)
driving(thúc đẩy)
urgent(khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

deterrent(cản trở)
discouraging(làm nản lòng)

Từ liên quan (Related Words)

motivation(động lực)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Impelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "impelling" thường được sử dụng để mô tả một lực hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ thúc đẩy ai đó hoặc cái gì đó hành động. Nó nhấn mạnh tính cấp bách và sự cần thiết của hành động. Khác với 'motivating' (thúc đẩy) mang tính khích lệ hơn, 'impelling' mang tính bắt buộc, khó cưỡng lại hơn. So với 'driving', 'impelling' thường liên quan đến một lý do hoặc mục tiêu cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Khi đi với 'to', nó chỉ mục đích hoặc hành động được thúc đẩy. Ví dụ: 'impelling to action'. Khi đi với 'towards', nó chỉ hướng mà lực đang hướng tới. Ví dụ: 'impelling towards a solution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impelling'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The urgent need for food was impelling her to steal.
Nhu cầu cấp thiết về thức ăn đang thúc đẩy cô ấy ăn trộm.
Phủ định
Isn't the desire for success impelling him to work harder?
Chẳng phải mong muốn thành công đang thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn sao?
Nghi vấn
Is the fear of failure impelling them to cheat?
Có phải nỗi sợ thất bại đang thúc đẩy họ gian lận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)