imperceptive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperceptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ dàng nhận thức hoặc hiểu mọi thứ; thiếu nhận thức hoặc sự nhạy bén.
Definition (English Meaning)
Not readily perceiving or understanding things; lacking awareness or sensitivity.
Ví dụ Thực tế với 'Imperceptive'
-
"He was imperceptive to her feelings of sadness."
"Anh ấy không nhận ra cảm xúc buồn bã của cô ấy."
-
"The politician was criticized for being imperceptive to the needs of the working class."
"Chính trị gia bị chỉ trích vì không nhận thức được nhu cầu của tầng lớp lao động."
-
"She was imperceptive of the tension in the room."
"Cô ấy không nhận ra sự căng thẳng trong phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperceptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imperceptive
- Adverb: imperceptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperceptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperceptive' thường được sử dụng để mô tả một người không nhận ra những dấu hiệu, tín hiệu tinh tế hoặc cảm xúc của người khác. Nó mạnh hơn một chút so với 'unobservant' (không quan sát), vì 'imperceptive' nhấn mạnh sự thiếu khả năng thấu hiểu sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần không chú ý. Nó cũng khác với 'insensitive' (vô cảm) vì 'imperceptive' chủ yếu liên quan đến khả năng nhận thức, trong khi 'insensitive' liên quan đến việc thiếu sự quan tâm hoặc cảm thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ việc không nhận ra điều gì đó cụ thể ('imperceptive to the needs of others'). Khi đi với 'of', nó thường chỉ bản chất chung của sự thiếu nhận thức ('imperceptive of subtle nuances').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperceptive'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is imperceptive to her feelings, she will likely end the relationship.
|
Nếu anh ấy không nhạy cảm với cảm xúc của cô ấy, cô ấy có thể sẽ kết thúc mối quan hệ. |
| Phủ định |
If you don't pay attention, you will imperceptively miss the crucial details of the presentation.
|
Nếu bạn không chú ý, bạn sẽ vô tình bỏ lỡ những chi tiết quan trọng của bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will he understand the situation if he is imperceptive to the subtle clues?
|
Liệu anh ấy có hiểu tình hình nếu anh ấy không nhận ra những dấu hiệu tinh tế? |