(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperceptive
C1

imperceptive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nhạy bén không tinh ý không nhận thức được chậm hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperceptive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dễ dàng nhận thức hoặc hiểu mọi thứ; thiếu nhận thức hoặc sự nhạy bén.

Definition (English Meaning)

Not readily perceiving or understanding things; lacking awareness or sensitivity.

Ví dụ Thực tế với 'Imperceptive'

  • "He was imperceptive to her feelings of sadness."

    "Anh ấy không nhận ra cảm xúc buồn bã của cô ấy."

  • "The politician was criticized for being imperceptive to the needs of the working class."

    "Chính trị gia bị chỉ trích vì không nhận thức được nhu cầu của tầng lớp lao động."

  • "She was imperceptive of the tension in the room."

    "Cô ấy không nhận ra sự căng thẳng trong phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperceptive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: imperceptive
  • Adverb: imperceptively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unobservant(không quan sát, không để ý)
insensitive(vô cảm, không nhạy cảm)
obtuse(đần độn, chậm hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

perceptive(nhạy bén, có khả năng nhận thức)
observant(quan sát, để ý)
sensitive(nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
awareness(nhận thức)
understanding(sự hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Imperceptive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperceptive' thường được sử dụng để mô tả một người không nhận ra những dấu hiệu, tín hiệu tinh tế hoặc cảm xúc của người khác. Nó mạnh hơn một chút so với 'unobservant' (không quan sát), vì 'imperceptive' nhấn mạnh sự thiếu khả năng thấu hiểu sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần không chú ý. Nó cũng khác với 'insensitive' (vô cảm) vì 'imperceptive' chủ yếu liên quan đến khả năng nhận thức, trong khi 'insensitive' liên quan đến việc thiếu sự quan tâm hoặc cảm thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Khi đi với 'to', nó thường ám chỉ việc không nhận ra điều gì đó cụ thể ('imperceptive to the needs of others'). Khi đi với 'of', nó thường chỉ bản chất chung của sự thiếu nhận thức ('imperceptive of subtle nuances').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperceptive'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is imperceptive to her feelings, she will likely end the relationship.
Nếu anh ấy không nhạy cảm với cảm xúc của cô ấy, cô ấy có thể sẽ kết thúc mối quan hệ.
Phủ định
If you don't pay attention, you will imperceptively miss the crucial details of the presentation.
Nếu bạn không chú ý, bạn sẽ vô tình bỏ lỡ những chi tiết quan trọng của bài thuyết trình.
Nghi vấn
Will he understand the situation if he is imperceptive to the subtle clues?
Liệu anh ấy có hiểu tình hình nếu anh ấy không nhận ra những dấu hiệu tinh tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)