imperial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một đế chế.
Definition (English Meaning)
Relating to an empire.
Ví dụ Thực tế với 'Imperial'
-
"Britain's imperial power was at its peak in the 19th century."
"Quyền lực đế quốc của Anh đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 19."
-
"The imperial palace was heavily guarded."
"Cung điện hoàng gia được bảo vệ nghiêm ngặt."
-
"The company has expanded its imperial reach across several continents."
"Công ty đã mở rộng phạm vi ảnh hưởng đế quốc của mình trên nhiều châu lục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những gì thuộc về hoặc được thực hiện bởi một đế chế hoặc hoàng đế. Mang sắc thái về quyền lực, sự thống trị và thường liên quan đến lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: imperial power). "in" thường được sử dụng khi nói về cái gì đó tồn tại hoặc hoạt động trong bối cảnh của một đế chế (ví dụ: imperial court).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperial'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.