(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regal
C1

regal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

uy nghi trang trọng lộng lẫy hoàng gia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thuộc về vua hoặc nữ hoàng; trang trọng, uy nghi, lộng lẫy; có vẻ ngoài gây ấn tượng mạnh

Definition (English Meaning)

of, resembling, or fit for a king or queen; having an imposing appearance; magnificent

Ví dụ Thực tế với 'Regal'

  • "She has a regal bearing that commands attention."

    "Cô ấy có dáng vẻ uy nghi thu hút mọi sự chú ý."

  • "The hotel had a regal appearance, with its grand staircase and crystal chandeliers."

    "Khách sạn có vẻ ngoài lộng lẫy, với cầu thang lớn và đèn chùm pha lê."

  • "The queen looked regal in her diamond necklace and silk gown."

    "Nữ hoàng trông thật uy nghi trong chiếc vòng cổ kim cương và áo choàng lụa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: regal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

royal(hoàng gia)
majestic(oai nghiêm, hùng vĩ)
splendid(tráng lệ)
magnificent(lộng lẫy)
stately(uy nghi, trang trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

common(bình thường, tầm thường)
humble(khiêm tốn)

Từ liên quan (Related Words)

throne(ngai vàng)
crown(vương miện)
scepter(quyền trượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Từ vựng chung

Ghi chú Cách dùng 'Regal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regal' thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ đẹp lộng lẫy, sang trọng và có phẩm chất cao quý, thường liên quan đến hoàng gia. Nó mang ý nghĩa trang trọng và uy nghiêm hơn các từ như 'beautiful' hay 'splendid'. Nó có thể dùng để mô tả cả vật chất và tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regal'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were a queen, she would wear a regal crown.
Nếu cô ấy là một nữ hoàng, cô ấy sẽ đội một chiếc vương miện lộng lẫy.
Phủ định
If he weren't from a royal family, he wouldn't have such a regal air about him.
Nếu anh ấy không đến từ một gia đình hoàng gia, anh ấy sẽ không có vẻ ngoài vương giả như vậy.
Nghi vấn
Would she act in a regal manner if she were the CEO of the company?
Cô ấy có hành động một cách vương giả nếu cô ấy là Giám đốc điều hành của công ty không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen's regal presence filled the entire room.
Sự hiện diện uy nghi của nữ hoàng tràn ngập cả căn phòng.
Phủ định
The pauper's attire lacked any regal appearance.
Trang phục của người ăn xin thiếu bất kỳ vẻ ngoài uy nghi nào.
Nghi vấn
Does the palace's regal architecture impress every visitor?
Kiến trúc uy nghi của cung điện có gây ấn tượng với mọi du khách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)