regal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thuộc về vua hoặc nữ hoàng; trang trọng, uy nghi, lộng lẫy; có vẻ ngoài gây ấn tượng mạnh
Definition (English Meaning)
of, resembling, or fit for a king or queen; having an imposing appearance; magnificent
Ví dụ Thực tế với 'Regal'
-
"She has a regal bearing that commands attention."
"Cô ấy có dáng vẻ uy nghi thu hút mọi sự chú ý."
-
"The hotel had a regal appearance, with its grand staircase and crystal chandeliers."
"Khách sạn có vẻ ngoài lộng lẫy, với cầu thang lớn và đèn chùm pha lê."
-
"The queen looked regal in her diamond necklace and silk gown."
"Nữ hoàng trông thật uy nghi trong chiếc vòng cổ kim cương và áo choàng lụa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: regal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regal' thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ đẹp lộng lẫy, sang trọng và có phẩm chất cao quý, thường liên quan đến hoàng gia. Nó mang ý nghĩa trang trọng và uy nghiêm hơn các từ như 'beautiful' hay 'splendid'. Nó có thể dùng để mô tả cả vật chất và tính cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regal'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were a queen, she would wear a regal crown.
|
Nếu cô ấy là một nữ hoàng, cô ấy sẽ đội một chiếc vương miện lộng lẫy. |
| Phủ định |
If he weren't from a royal family, he wouldn't have such a regal air about him.
|
Nếu anh ấy không đến từ một gia đình hoàng gia, anh ấy sẽ không có vẻ ngoài vương giả như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she act in a regal manner if she were the CEO of the company?
|
Cô ấy có hành động một cách vương giả nếu cô ấy là Giám đốc điều hành của công ty không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen's regal presence filled the entire room.
|
Sự hiện diện uy nghi của nữ hoàng tràn ngập cả căn phòng. |
| Phủ định |
The pauper's attire lacked any regal appearance.
|
Trang phục của người ăn xin thiếu bất kỳ vẻ ngoài uy nghi nào. |
| Nghi vấn |
Does the palace's regal architecture impress every visitor?
|
Kiến trúc uy nghi của cung điện có gây ấn tượng với mọi du khách không? |