(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperil
C1

imperil

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gây nguy hiểm đe dọa làm nguy hại đặt vào tình thế nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây nguy hiểm, đe dọa, làm cho lâm vào tình trạng nguy hiểm, tổn hại, hoặc bị phá hủy.

Definition (English Meaning)

To put at risk of being harmed, injured, or destroyed; endanger.

Ví dụ Thực tế với 'Imperil'

  • "The reckless actions of the corporation imperil the health of the entire community."

    "Những hành động liều lĩnh của tập đoàn gây nguy hiểm đến sức khỏe của toàn bộ cộng đồng."

  • "Failure to address climate change will imperil future generations."

    "Việc không giải quyết biến đổi khí hậu sẽ gây nguy hiểm cho các thế hệ tương lai."

  • "The company's financial difficulties imperil its ability to pay its debts."

    "Những khó khăn tài chính của công ty gây nguy hiểm cho khả năng trả nợ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: imperil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endanger(gây nguy hiểm)
jeopardize(gây nguy hiểm, liều lĩnh)
hazard(gây nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
safeguard(bảo vệ, che chở)
secure(bảo đảm an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

risk(rủi ro)
threat(mối đe dọa)
peril(hiểm họa, nguy cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imperil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperil' mang nghĩa trang trọng hơn so với 'endanger'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiêm trọng, nhấn mạnh đến nguy cơ cao về tổn thất hoặc thiệt hại. 'Imperil' cũng có thể ám chỉ một nguy cơ tiềm ẩn hoặc đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through with

Ví dụ: 'imperil by' (gây nguy hiểm bởi...), 'imperil through' (gây nguy hiểm thông qua...), 'imperil with' (gây nguy hiểm bằng...). Các giới từ này thường đi sau động từ 'imperil' để chỉ ra nguyên nhân hoặc phương tiện gây ra nguy hiểm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperil'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, whose reckless actions imperil the environment, will face severe consequences.
Công ty mà hành động liều lĩnh của nó gây nguy hiểm cho môi trường, sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
Phủ định
The measures, which are designed to protect the vulnerable, will not imperil their safety.
Các biện pháp được thiết kế để bảo vệ những người dễ bị tổn thương sẽ không gây nguy hiểm cho sự an toàn của họ.
Nghi vấn
Does the project, which seems beneficial at first glance, imperil any endangered species?
Liệu dự án, thoạt nhìn có vẻ có lợi, có gây nguy hiểm cho bất kỳ loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng nào không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising sea levels imperil coastal communities.
Mực nước biển dâng cao gây nguy hiểm cho các cộng đồng ven biển.
Phủ định
Seldom has such reckless disregard for safety imperiled so many lives.
Hiếm khi sự coi thường an toàn một cách liều lĩnh như vậy lại gây nguy hiểm cho nhiều sinh mạng đến thế.
Nghi vấn
Should governments fail to act decisively, will climate change imperil future generations?
Nếu chính phủ không hành động quyết đoán, liệu biến đổi khí hậu có gây nguy hiểm cho các thế hệ tương lai?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The environmentalist said that deforestation would imperil the local ecosystem.
Nhà môi trường học nói rằng nạn phá rừng sẽ gây nguy hiểm cho hệ sinh thái địa phương.
Phủ định
The government stated that it did not want the new policy to imperil the country's economic stability.
Chính phủ tuyên bố rằng họ không muốn chính sách mới gây nguy hiểm cho sự ổn định kinh tế của đất nước.
Nghi vấn
The reporter asked if the company's actions would imperil the safety of the workers.
Phóng viên hỏi liệu hành động của công ty có gây nguy hiểm cho sự an toàn của công nhân hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His reckless driving could imperil the lives of others.
Lái xe bất cẩn của anh ấy có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người khác.
Phủ định
The company's actions will not imperil the environment.
Hành động của công ty sẽ không gây nguy hiểm cho môi trường.
Nghi vấn
Could rising sea levels imperil coastal communities?
Liệu mực nước biển dâng cao có thể gây nguy hiểm cho các cộng đồng ven biển không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rising sea levels will imperil coastal communities.
Mực nước biển dâng cao sẽ gây nguy hiểm cho các cộng đồng ven biển.
Phủ định
The government won't imperil the peace talks by making rash decisions.
Chính phủ sẽ không gây nguy hiểm cho các cuộc đàm phán hòa bình bằng cách đưa ra những quyết định hấp tấp.
Nghi vấn
Will this new policy imperil our economic stability?
Chính sách mới này có gây nguy hiểm cho sự ổn định kinh tế của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)