imperiled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng nguy hiểm; gặp rủi ro.
Definition (English Meaning)
In danger; at risk.
Ví dụ Thực tế với 'Imperiled'
-
"The lives of the hostages were imperiled by the terrorists' demands."
"Cuộc sống của các con tin bị đe dọa nghiêm trọng bởi các yêu sách của bọn khủng bố."
-
"Many species are imperiled by habitat loss."
"Nhiều loài đang bị đe dọa bởi sự mất môi trường sống."
-
"The coral reefs are imperiled by rising ocean temperatures."
"Các rặng san hô đang bị đe dọa bởi nhiệt độ đại dương tăng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imperil
- Adjective: imperiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperiled' thường được dùng để mô tả tình trạng nguy hiểm nghiêm trọng hoặc cấp bách, đe dọa sự tồn tại hoặc an toàn của ai đó hoặc điều gì đó. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hơn so với các từ như 'endangered' (có nguy cơ) hoặc 'threatened' (bị đe dọa). 'Imperiled' thường thấy trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Imperiled by': Nguy hiểm bởi một tác nhân cụ thể. Ví dụ: 'The ecosystem is imperiled by pollution.'
- 'Imperiled from': Nguy hiểm từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: 'The city is imperiled from rising sea levels.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperiled'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rare bird species is imperiled due to habitat loss.
|
Loài chim quý hiếm đang bị đe dọa do mất môi trường sống. |
| Phủ định |
The explorers were not imperiled by the storm because they found shelter.
|
Những nhà thám hiểm không bị nguy hiểm bởi cơn bão vì họ đã tìm thấy nơi trú ẩn. |
| Nghi vấn |
Is the historical artifact imperiled by the recent earthquake?
|
Di vật lịch sử có bị đe dọa bởi trận động đất gần đây không? |