(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jeopardized
C1

jeopardized

Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

gây nguy hiểm đe dọa làm nguy hại đặt vào tình thế nguy hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jeopardized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây nguy hiểm, đe dọa đến sự an toàn, tính mạng, hoặc thành công của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Put (someone or something) at risk of being harmed, injured, or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Jeopardized'

  • "The company's reputation was jeopardized by the scandal."

    "Danh tiếng của công ty đã bị đe dọa bởi vụ bê bối."

  • "He jeopardized his career by drinking too much."

    "Anh ấy đã gây nguy hiểm cho sự nghiệp của mình bằng cách uống quá nhiều."

  • "The peace talks were jeopardized when the rebels launched a new attack."

    "Các cuộc đàm phán hòa bình đã bị đe dọa khi quân nổi dậy phát động một cuộc tấn công mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jeopardized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endanger(gây nguy hiểm)
threaten(đe dọa)
imperil(làm nguy hiểm)
risk(gây rủi ro)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
safeguard(bảo đảm an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
precarious(bấp bênh, không chắc chắn)
compromise(làm tổn hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Jeopardized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jeopardize' mang nghĩa gây nguy hiểm, thường là cho một thứ gì đó quan trọng hoặc có giá trị. Nó khác với 'endanger' ở chỗ 'jeopardize' thường ám chỉ một nguy cơ lớn hơn hoặc rủi ro cao hơn về mất mát hoặc thiệt hại. So với 'risk', 'jeopardize' nhấn mạnh đến hành động hoặc tình huống làm tăng khả năng xảy ra điều tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

- 'Jeopardized by': Chỉ ra nguyên nhân gây ra nguy hiểm. Ví dụ: 'Their future was jeopardized by the scandal.' (Tương lai của họ bị đe dọa bởi vụ bê bối). - 'Jeopardized with': Ít phổ biến hơn, thường ám chỉ việc một thứ gì đó bị đưa vào tình huống nguy hiểm bởi một yếu tố khác. Ví dụ: 'The delicate negotiations were jeopardized with the leaking of confidential information.' (Các cuộc đàm phán nhạy cảm bị đe dọa bởi việc rò rỉ thông tin mật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jeopardized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)