impertinence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impertinence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tôn trọng; sự hỗn xược; sự xấc xược.
Definition (English Meaning)
Lack of respect; rudeness.
Ví dụ Thực tế với 'Impertinence'
-
"He had the impertinence to ask for a raise after being late every day this week."
"Anh ta xấc xược đến mức đòi tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày trong tuần."
-
"I hope you didn't think I was being impertinent."
"Tôi hy vọng bạn không nghĩ rằng tôi đang hỗn xược."
-
"Her impertinence shocked the older members of the club."
"Sự hỗn xược của cô ấy đã gây sốc cho các thành viên lớn tuổi của câu lạc bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impertinence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impertinence
- Adjective: impertinent
- Adverb: impertinently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impertinence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impertinence' thường được dùng để chỉ hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng, đặc biệt đối với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'rudeness' (sự thô lỗ) và ám chỉ một thái độ cố tình hoặc vô ý coi thường người khác. Khác với 'insolence' (sự xấc láo), 'impertinence' có thể xuất phát từ sự thiếu hiểu biết hoặc sự ngây thơ hơn là ý định lăng mạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impertinence of' thường được sử dụng để chỉ sự hỗn xược của một người cụ thể. Ví dụ: 'the impertinence of his remark'. 'Impertinence in' thường ám chỉ sự thiếu tôn trọng trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: 'There was impertinence in his tone'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impertinence'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, ignore his impertinence.
|
Làm ơn, bỏ qua sự xấc xược của anh ta. |
| Phủ định |
Don't be impertinent to your elders.
|
Đừng hỗn xược với người lớn tuổi. |
| Nghi vấn |
Do not speak impertinently to the teacher!
|
Đừng nói chuyện hỗn xược với giáo viên! |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He answered the teacher with impertinence, didn't he?
|
Anh ta trả lời giáo viên một cách xấc xược, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't being impertinent, was she?
|
Cô ấy không hề xấc xược, phải không? |
| Nghi vấn |
Being impertinent isn't acceptable, is it?
|
Hành xử xấc xược là không thể chấp nhận được, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to apologize for her impertinence.
|
Cô ấy sẽ xin lỗi vì sự xấc xược của mình. |
| Phủ định |
I am not going to tolerate any more impertinent remarks from you.
|
Tôi sẽ không chịu đựng thêm bất kỳ lời nhận xét xấc xược nào từ bạn nữa. |
| Nghi vấn |
Are you going to speak impertinently to your elders again?
|
Bạn có định nói chuyện xấc xược với người lớn tuổi hơn một lần nữa không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been acting impertinently towards his superiors before he finally got fired.
|
Anh ta đã cư xử hỗn xược với cấp trên trước khi cuối cùng bị sa thải. |
| Phủ định |
She hadn't been intending impertinence, but her words were still taken the wrong way.
|
Cô ấy đã không cố ý hỗn xược, nhưng những lời nói của cô ấy vẫn bị hiểu sai. |
| Nghi vấn |
Had the student been showing impertinence in class before the teacher called his parents?
|
Có phải học sinh đã thể hiện sự hỗn xược trong lớp trước khi giáo viên gọi điện cho phụ huynh của cậu ấy không? |