(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impertinence
C1

impertinence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỗn láo sự vô lễ sự xấc xược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impertinence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu tôn trọng; sự hỗn xược; sự xấc xược.

Definition (English Meaning)

Lack of respect; rudeness.

Ví dụ Thực tế với 'Impertinence'

  • "He had the impertinence to ask for a raise after being late every day this week."

    "Anh ta xấc xược đến mức đòi tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày trong tuần."

  • "I hope you didn't think I was being impertinent."

    "Tôi hy vọng bạn không nghĩ rằng tôi đang hỗn xược."

  • "Her impertinence shocked the older members of the club."

    "Sự hỗn xược của cô ấy đã gây sốc cho các thành viên lớn tuổi của câu lạc bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impertinence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impudence(sự xấc láo)
cheek(sự hỗn xược)
sauce(sự xấc xược, láo xược)

Trái nghĩa (Antonyms)

respect(sự tôn trọng)
deference(sự kính trọng)

Từ liên quan (Related Words)

rudeness(sự thô lỗ)
disrespect(sự bất kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Impertinence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impertinence' thường được dùng để chỉ hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng, đặc biệt đối với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'rudeness' (sự thô lỗ) và ám chỉ một thái độ cố tình hoặc vô ý coi thường người khác. Khác với 'insolence' (sự xấc láo), 'impertinence' có thể xuất phát từ sự thiếu hiểu biết hoặc sự ngây thơ hơn là ý định lăng mạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Impertinence of' thường được sử dụng để chỉ sự hỗn xược của một người cụ thể. Ví dụ: 'the impertinence of his remark'. 'Impertinence in' thường ám chỉ sự thiếu tôn trọng trong hành động hoặc lời nói. Ví dụ: 'There was impertinence in his tone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impertinence'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, ignore his impertinence.
Làm ơn, bỏ qua sự xấc xược của anh ta.
Phủ định
Don't be impertinent to your elders.
Đừng hỗn xược với người lớn tuổi.
Nghi vấn
Do not speak impertinently to the teacher!
Đừng nói chuyện hỗn xược với giáo viên!

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He answered the teacher with impertinence, didn't he?
Anh ta trả lời giáo viên một cách xấc xược, phải không?
Phủ định
She wasn't being impertinent, was she?
Cô ấy không hề xấc xược, phải không?
Nghi vấn
Being impertinent isn't acceptable, is it?
Hành xử xấc xược là không thể chấp nhận được, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to apologize for her impertinence.
Cô ấy sẽ xin lỗi vì sự xấc xược của mình.
Phủ định
I am not going to tolerate any more impertinent remarks from you.
Tôi sẽ không chịu đựng thêm bất kỳ lời nhận xét xấc xược nào từ bạn nữa.
Nghi vấn
Are you going to speak impertinently to your elders again?
Bạn có định nói chuyện xấc xược với người lớn tuổi hơn một lần nữa không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting impertinently towards his superiors before he finally got fired.
Anh ta đã cư xử hỗn xược với cấp trên trước khi cuối cùng bị sa thải.
Phủ định
She hadn't been intending impertinence, but her words were still taken the wrong way.
Cô ấy đã không cố ý hỗn xược, nhưng những lời nói của cô ấy vẫn bị hiểu sai.
Nghi vấn
Had the student been showing impertinence in class before the teacher called his parents?
Có phải học sinh đã thể hiện sự hỗn xược trong lớp trước khi giáo viên gọi điện cho phụ huynh của cậu ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)