deference
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kính trọng, sự tôn trọng; sự nhún nhường.
Definition (English Meaning)
Humble submission and respect.
Ví dụ Thực tế với 'Deference'
-
"He treats her with such deference."
"Anh ấy đối xử với cô ấy với sự tôn kính như vậy."
-
"In deference to her age, we allowed her to go first."
"Để tỏ lòng kính trọng tuổi tác của bà, chúng tôi đã cho phép bà đi trước."
-
"The villagers showed deference to the chieftain."
"Dân làng thể hiện sự kính trọng đối với tù trưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deference
- Adjective: deferential
- Adverb: deferentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deference' mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'respect' thông thường. Nó thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, thường là đối với người có địa vị cao hơn, lớn tuổi hơn, hoặc có nhiều kinh nghiệm hơn. Nó bao hàm cả sự phục tùng và tuân theo ý kiến của người khác vì sự tôn trọng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'deference to' để chỉ sự kính trọng, tôn trọng đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'He showed deference to his elders.' (Anh ấy thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deference'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed deference to his elders by always listening attentively to their stories.
|
Anh ấy thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi bằng cách luôn chăm chú lắng nghe những câu chuyện của họ. |
| Phủ định |
She didn't show any deference to the established rules, which caused some friction.
|
Cô ấy đã không cho thấy bất kỳ sự tôn trọng nào đối với các quy tắc đã được thiết lập, điều này đã gây ra một số xích mích. |
| Nghi vấn |
Do they always act deferentially towards their manager, or only when important clients are present?
|
Họ có luôn hành động một cách kính trọng đối với người quản lý của họ, hay chỉ khi có mặt những khách hàng quan trọng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed deference to his elders.
|
Anh ấy thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi. |
| Phủ định |
Rarely had she spoken so deferentially to a junior colleague.
|
Hiếm khi cô ấy nói chuyện một cách kính trọng như vậy với một đồng nghiệp cấp dưới. |
| Nghi vấn |
Should you show deference to someone you don't respect, what would you do?
|
Nếu bạn phải thể hiện sự kính trọng đối với người mà bạn không tôn trọng, bạn sẽ làm gì? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He treated his boss as deferentially as he treated his own father.
|
Anh ấy đối xử với sếp của mình một cách kính trọng như cách anh ấy đối xử với cha mình. |
| Phủ định |
She showed less deference to her manager than she did to the CEO.
|
Cô ấy thể hiện ít sự tôn trọng với người quản lý của mình hơn là với CEO. |
| Nghi vấn |
Is he the most deferential employee in the entire company?
|
Có phải anh ấy là nhân viên kính trọng nhất trong toàn công ty không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The younger employees used to show more deference to the senior staff.
|
Những nhân viên trẻ tuổi thường thể hiện sự kính trọng hơn đối với nhân viên cấp cao. |
| Phủ định |
He didn't use to act so deferentially towards his boss before the promotion.
|
Anh ấy đã không cư xử một cách kính cẩn như vậy với sếp của mình trước khi được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Did they use to show such deference to authority figures?
|
Họ có thường thể hiện sự tôn trọng như vậy đối với những người có thẩm quyền không? |