(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deference
C1

deference

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kính trọng sự tôn trọng lòng tôn kính sự nhún nhường sự khiêm nhường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kính trọng, sự tôn trọng; sự nhún nhường.

Definition (English Meaning)

Humble submission and respect.

Ví dụ Thực tế với 'Deference'

  • "He treats her with such deference."

    "Anh ấy đối xử với cô ấy với sự tôn kính như vậy."

  • "In deference to her age, we allowed her to go first."

    "Để tỏ lòng kính trọng tuổi tác của bà, chúng tôi đã cho phép bà đi trước."

  • "The villagers showed deference to the chieftain."

    "Dân làng thể hiện sự kính trọng đối với tù trưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deference'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disrespect(sự thiếu tôn trọng)
disregard(sự coi thường)
defiance(sự thách thức, sự chống đối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ con người

Ghi chú Cách dùng 'Deference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deference' mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'respect' thông thường. Nó thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, thường là đối với người có địa vị cao hơn, lớn tuổi hơn, hoặc có nhiều kinh nghiệm hơn. Nó bao hàm cả sự phục tùng và tuân theo ý kiến của người khác vì sự tôn trọng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Dùng 'deference to' để chỉ sự kính trọng, tôn trọng đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'He showed deference to his elders.' (Anh ấy thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi hơn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deference'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He showed deference to his elders by always listening attentively to their stories.
Anh ấy thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi bằng cách luôn chăm chú lắng nghe những câu chuyện của họ.
Phủ định
She didn't show any deference to the established rules, which caused some friction.
Cô ấy đã không cho thấy bất kỳ sự tôn trọng nào đối với các quy tắc đã được thiết lập, điều này đã gây ra một số xích mích.
Nghi vấn
Do they always act deferentially towards their manager, or only when important clients are present?
Họ có luôn hành động một cách kính trọng đối với người quản lý của họ, hay chỉ khi có mặt những khách hàng quan trọng?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He showed deference to his elders.
Anh ấy thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi.
Phủ định
Rarely had she spoken so deferentially to a junior colleague.
Hiếm khi cô ấy nói chuyện một cách kính trọng như vậy với một đồng nghiệp cấp dưới.
Nghi vấn
Should you show deference to someone you don't respect, what would you do?
Nếu bạn phải thể hiện sự kính trọng đối với người mà bạn không tôn trọng, bạn sẽ làm gì?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He treated his boss as deferentially as he treated his own father.
Anh ấy đối xử với sếp của mình một cách kính trọng như cách anh ấy đối xử với cha mình.
Phủ định
She showed less deference to her manager than she did to the CEO.
Cô ấy thể hiện ít sự tôn trọng với người quản lý của mình hơn là với CEO.
Nghi vấn
Is he the most deferential employee in the entire company?
Có phải anh ấy là nhân viên kính trọng nhất trong toàn công ty không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The younger employees used to show more deference to the senior staff.
Những nhân viên trẻ tuổi thường thể hiện sự kính trọng hơn đối với nhân viên cấp cao.
Phủ định
He didn't use to act so deferentially towards his boss before the promotion.
Anh ấy đã không cư xử một cách kính cẩn như vậy với sếp của mình trước khi được thăng chức.
Nghi vấn
Did they use to show such deference to authority figures?
Họ có thường thể hiện sự tôn trọng như vậy đối với những người có thẩm quyền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)