(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imploding
C1

imploding

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

sụp đổ từ bên trong tan rã bị nén ép và sụp đổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imploding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sụp đổ hoặc nổ tung vào bên trong; thất bại hoặc đi đến hồi kết một cách đột ngột và kịch tính.

Definition (English Meaning)

Collapsing or bursting inward; failing or coming to an end suddenly and dramatically.

Ví dụ Thực tế với 'Imploding'

  • "His career was imploding after the scandal broke."

    "Sự nghiệp của anh ấy đang sụp đổ sau khi vụ bê bối nổ ra."

  • "The submarine was imploding under the immense pressure."

    "Tàu ngầm đang sụp đổ dưới áp lực khủng khiếp."

  • "The deal was imploding due to a lack of funding."

    "Thỏa thuận đang sụp đổ do thiếu vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imploding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: implode
  • Adjective: implosive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collapsing(sụp đổ)
crumbling(tan rã)
failing(thất bại)

Trái nghĩa (Antonyms)

exploding(nổ tung)
flourishing(phát triển thịnh vượng)
booming(bùng nổ)

Từ liên quan (Related Words)

pressure(áp lực)
internal conflict(xung đột nội bộ)
crisis(khủng hoảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Imploding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng 'imploding' (dạng V-ing của 'implode'), nó thường diễn tả một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh sự sụp đổ từ bên trong hoặc sự tan rã dần dần. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (trong vật lý, khi một vật thể bị nén ép và sụp đổ vào trong) hoặc theo nghĩa bóng (trong tâm lý học, khi một người kìm nén cảm xúc quá mức dẫn đến khủng hoảng; hoặc trong kinh doanh, khi một công ty sụp đổ do các vấn đề nội tại). Khác với 'exploding' (nổ tung ra ngoài), 'imploding' tập trung vào sự sụp đổ hướng vào trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from

‘Under’ khi diễn tả áp lực dẫn đến sự sụp đổ: 'The building was imploding under the weight of the snow.' ('Tòa nhà sụp đổ dưới sức nặng của tuyết'). ‘From’ khi nói về nguyên nhân bên trong: 'The company was imploding from internal conflicts.' ('Công ty sụp đổ vì xung đột nội bộ').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imploding'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer said that the old building would implode during the controlled demolition.
Kỹ sư nói rằng tòa nhà cũ sẽ nổ sập trong quá trình phá dỡ có kiểm soát.
Phủ định
She told me that the deal did not implode despite the initial setbacks.
Cô ấy nói với tôi rằng thỏa thuận không sụp đổ mặc dù những trở ngại ban đầu.
Nghi vấn
He asked if the faulty design would cause the structure to implode.
Anh ấy hỏi liệu thiết kế sai sót có gây ra sự sụp đổ của cấu trúc hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)