imploding
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imploding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụp đổ hoặc nổ tung vào bên trong; thất bại hoặc đi đến hồi kết một cách đột ngột và kịch tính.
Definition (English Meaning)
Collapsing or bursting inward; failing or coming to an end suddenly and dramatically.
Ví dụ Thực tế với 'Imploding'
-
"His career was imploding after the scandal broke."
"Sự nghiệp của anh ấy đang sụp đổ sau khi vụ bê bối nổ ra."
-
"The submarine was imploding under the immense pressure."
"Tàu ngầm đang sụp đổ dưới áp lực khủng khiếp."
-
"The deal was imploding due to a lack of funding."
"Thỏa thuận đang sụp đổ do thiếu vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imploding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: implode
- Adjective: implosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imploding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng 'imploding' (dạng V-ing của 'implode'), nó thường diễn tả một quá trình đang diễn ra, nhấn mạnh sự sụp đổ từ bên trong hoặc sự tan rã dần dần. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen (trong vật lý, khi một vật thể bị nén ép và sụp đổ vào trong) hoặc theo nghĩa bóng (trong tâm lý học, khi một người kìm nén cảm xúc quá mức dẫn đến khủng hoảng; hoặc trong kinh doanh, khi một công ty sụp đổ do các vấn đề nội tại). Khác với 'exploding' (nổ tung ra ngoài), 'imploding' tập trung vào sự sụp đổ hướng vào trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ khi diễn tả áp lực dẫn đến sự sụp đổ: 'The building was imploding under the weight of the snow.' ('Tòa nhà sụp đổ dưới sức nặng của tuyết'). ‘From’ khi nói về nguyên nhân bên trong: 'The company was imploding from internal conflicts.' ('Công ty sụp đổ vì xung đột nội bộ').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imploding'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer said that the old building would implode during the controlled demolition.
|
Kỹ sư nói rằng tòa nhà cũ sẽ nổ sập trong quá trình phá dỡ có kiểm soát. |
| Phủ định |
She told me that the deal did not implode despite the initial setbacks.
|
Cô ấy nói với tôi rằng thỏa thuận không sụp đổ mặc dù những trở ngại ban đầu. |
| Nghi vấn |
He asked if the faulty design would cause the structure to implode.
|
Anh ấy hỏi liệu thiết kế sai sót có gây ra sự sụp đổ của cấu trúc hay không. |