supplicate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cầu khẩn, van xin một cách tha thiết hoặc khiêm nhường; khẩn nài một cách hạ mình.
Definition (English Meaning)
To ask or beg for something earnestly or humbly; to make a humble entreaty.
Ví dụ Thực tế với 'Supplicate'
-
"They supplicated to God for forgiveness."
"Họ cầu xin Thượng Đế tha thứ."
-
"The villagers supplicated for rain during the drought."
"Dân làng cầu khẩn mưa trong suốt đợt hạn hán."
-
"He supplicated her to reconsider her decision."
"Anh ta van xin cô ấy xem xét lại quyết định của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supplicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supplicate' mang sắc thái trang trọng, thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc khi thể hiện sự kính trọng sâu sắc đối với một quyền lực cao hơn. Nó khác với 'beg' (xin xỏ) ở mức độ trang trọng và thường đi kèm với sự quỳ gối hoặc cúi đầu. So với 'implore' (van nài), 'supplicate' nhấn mạnh hơn vào sự phục tùng và kính sợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supplicate to someone' nghĩa là cầu khẩn ai đó (thường là một vị thần hoặc người có quyền lực). 'Supplicate for something' nghĩa là cầu khẩn để có được điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplicate'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To supplicate God for forgiveness is a common practice in many religions.
|
Cầu xin Thượng Đế tha thứ là một hành động phổ biến trong nhiều tôn giáo. |
| Phủ định |
It is better not to supplicate someone who has no power to help you.
|
Tốt hơn là không nên cầu xin ai đó không có khả năng giúp bạn. |
| Nghi vấn |
Why would he choose to supplicate himself before such a cruel leader?
|
Tại sao anh ấy lại chọn cách hạ mình cầu xin trước một nhà lãnh đạo tàn nhẫn như vậy? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They supplicate to the gods for forgiveness.
|
Họ cầu xin các vị thần tha thứ. |
| Phủ định |
He does not supplicate himself before anyone.
|
Anh ấy không cầu xin ai cả. |
| Nghi vấn |
Do you supplicate to a higher power for guidance?
|
Bạn có cầu nguyện một thế lực siêu nhiên để được hướng dẫn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hoping for a miracle, they supplicate, and pray fervently every night.
|
Hy vọng vào một phép màu, họ cầu xin và cầu nguyện tha thiết mỗi đêm. |
| Phủ định |
Even when facing hardship, they do not supplicate to false idols, nor do they lose their faith.
|
Ngay cả khi đối mặt với khó khăn, họ không cầu xin những thần tượng giả, và cũng không đánh mất niềm tin của mình. |
| Nghi vấn |
Knowing the situation is dire, do you supplicate, or do you take action?
|
Biết rằng tình hình rất nghiêm trọng, bạn có cầu xin hay bạn hành động? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly believed in divine intervention, I would supplicate to a higher power for guidance.
|
Nếu tôi thực sự tin vào sự can thiệp của thần thánh, tôi sẽ cầu xin một thế lực siêu nhiên để được hướng dẫn. |
| Phủ định |
If they didn't supplicate, the king wouldn't grant them mercy.
|
Nếu họ không cầu xin, nhà vua sẽ không ban cho họ sự khoan dung. |
| Nghi vấn |
Would she supplicate for forgiveness if she genuinely regretted her actions?
|
Liệu cô ấy có cầu xin sự tha thứ nếu cô ấy thực sự hối hận về hành động của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the villagers will have supplicated to the gods for rain.
|
Đến cuối năm, dân làng sẽ đã khẩn cầu các vị thần ban mưa. |
| Phủ định |
By then, they won't have supplicated enough to change his mind.
|
Đến lúc đó, họ sẽ không khẩn nài đủ để thay đổi quyết định của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will they have supplicated for forgiveness by the time the king arrives?
|
Liệu họ sẽ đã cầu xin sự tha thứ trước khi nhà vua đến? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monks have been supplicating for peace since the war began.
|
Các nhà sư đã và đang cầu nguyện cho hòa bình kể từ khi chiến tranh bắt đầu. |
| Phủ định |
She hasn't been supplicating for forgiveness, even though she knows she's wrong.
|
Cô ấy đã không cầu xin sự tha thứ, mặc dù cô ấy biết mình sai. |
| Nghi vấn |
Has the community been supplicating to the gods for a good harvest?
|
Cộng đồng đã và đang cầu khẩn các vị thần cho một vụ mùa bội thu phải không? |