imports
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imports'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa hoặc dịch vụ được đưa vào một quốc gia từ nước ngoài để bán.
Definition (English Meaning)
Goods or services brought into a country from abroad for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Imports'
-
"The country relies heavily on imports of oil."
"Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào việc nhập khẩu dầu."
-
"The government is trying to reduce imports."
"Chính phủ đang cố gắng giảm nhập khẩu."
-
"These goods are imports."
"Những hàng hóa này là hàng nhập khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imports'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imports
- Verb: import
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imports'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ tổng số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ nhập khẩu. Khác với 'export' (xuất khẩu), là việc gửi hàng hóa ra nước ngoài. 'Import' thường đi kèm với các khái niệm như 'trade deficit' (thâm hụt thương mại) và 'trade surplus' (thặng dư thương mại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Imports of' thường được sử dụng để chỉ loại hàng hóa hoặc dịch vụ được nhập khẩu (ví dụ: imports of oil). 'Imports from' được sử dụng để chỉ quốc gia xuất xứ của hàng hóa (ví dụ: imports from China).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imports'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should import more raw materials to increase production.
|
Công ty nên nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô hơn để tăng sản lượng. |
| Phủ định |
The country mustn't import goods that are harmful to the environment.
|
Đất nước không được nhập khẩu hàng hóa có hại cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Could they import these products without paying customs duties?
|
Liệu họ có thể nhập khẩu các sản phẩm này mà không phải trả thuế hải quan không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been importing goods from China for five years.
|
Vào cuối năm tới, công ty sẽ đã nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc được năm năm. |
| Phủ định |
The government won't have been importing that type of equipment for very long before deciding to manufacture it locally.
|
Chính phủ sẽ không nhập khẩu loại thiết bị đó trong thời gian dài trước khi quyết định sản xuất nó trong nước. |
| Nghi vấn |
Will they have been importing enough raw materials to meet the demands of their growing factory?
|
Liệu họ đã nhập khẩu đủ nguyên liệu thô để đáp ứng nhu cầu của nhà máy đang phát triển của họ chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has imported goods from China for many years.
|
Công ty đã nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The government has not imported any weapons in the last decade.
|
Chính phủ đã không nhập khẩu bất kỳ vũ khí nào trong thập kỷ qua. |
| Nghi vấn |
Has the store imported enough stock for the holiday season?
|
Cửa hàng đã nhập khẩu đủ hàng cho mùa lễ chưa? |