ship in
Phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ship in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vận chuyển, gửi hoặc mang hàng hóa, vật tư đến một địa điểm, đặc biệt là từ một quốc gia hoặc khu vực khác.
Definition (English Meaning)
To send or bring goods or supplies into a place, especially from another country or region.
Ví dụ Thực tế với 'Ship in'
-
"Due to the drought, the city had to ship in water from neighboring states."
"Do hạn hán, thành phố đã phải vận chuyển nước từ các bang lân cận."
-
"The company ships in components from China."
"Công ty nhập khẩu các linh kiện từ Trung Quốc."
-
"Let's ship in some pizza for the meeting."
"Hãy gọi pizza đến cho cuộc họp nhé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ship in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ship in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường được sử dụng để mô tả việc nhập khẩu hàng hóa hoặc cung cấp vật tư cho một khu vực đang cần. Nó nhấn mạnh đến việc di chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. 'Ship' ở đây mang nghĩa vận chuyển bằng nhiều phương tiện, không chỉ bằng tàu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ship in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.