(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exports
B2

exports

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

xuất khẩu hàng xuất khẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exports'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hàng hóa hoặc dịch vụ được bán cho một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

Goods or services sold to another country.

Ví dụ Thực tế với 'Exports'

  • "The country's exports have increased significantly this year."

    "Lượng hàng xuất khẩu của quốc gia đã tăng đáng kể trong năm nay."

  • "Agriculture accounts for nearly 20% of the country's exports."

    "Nông nghiệp chiếm gần 20% lượng hàng xuất khẩu của cả nước."

  • "They export most of their produce to Europe."

    "Họ xuất khẩu phần lớn sản phẩm của họ sang châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exports'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trade(thương mại)
tariff(thuế quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Exports'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ tổng lượng hàng hóa/dịch vụ mà một quốc gia bán ra nước ngoài. Khác với 'goods' chỉ hàng hóa nói chung, 'exports' mang tính thống kê và kinh tế vĩ mô hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

‘Exports of [product]’ : Lượng xuất khẩu của [sản phẩm]. ‘Exports to [country]’: Lượng xuất khẩu tới [quốc gia].

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exports'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country should export more agricultural products.
Đất nước nên xuất khẩu nhiều sản phẩm nông nghiệp hơn.
Phủ định
They must not export goods without proper documentation.
Họ không được phép xuất khẩu hàng hóa mà không có chứng từ phù hợp.
Nghi vấn
Could we export these items to other countries?
Chúng ta có thể xuất khẩu những mặt hàng này sang các quốc gia khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)