impossibilities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impossibilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những điều không thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
Things that are not possible.
Ví dụ Thực tế với 'Impossibilities'
-
"The report detailed the impossibilities of completing the project on time."
"Báo cáo chi tiết những điều không thể để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"They were faced with a series of impossibilities."
"Họ phải đối mặt với một loạt những điều không thể."
-
"Overcoming these impossibilities required great effort."
"Vượt qua những điều không thể này đòi hỏi rất nhiều nỗ lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impossibilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impossibilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impossibilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng số nhiều của 'impossibility', thường được dùng để nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một điều không thể thực hiện được hoặc khó khăn đến mức không thể vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The impossibilities of time travel' (những điều không thể của việc du hành thời gian); 'Dealing with the impossibilities with grace' (đối mặt với những điều không thể một cách duyên dáng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impossibilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.