(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impossibilities
C1

impossibilities

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những điều không thể những việc không thể làm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impossibilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều không thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

Things that are not possible.

Ví dụ Thực tế với 'Impossibilities'

  • "The report detailed the impossibilities of completing the project on time."

    "Báo cáo chi tiết những điều không thể để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "They were faced with a series of impossibilities."

    "Họ phải đối mặt với một loạt những điều không thể."

  • "Overcoming these impossibilities required great effort."

    "Vượt qua những điều không thể này đòi hỏi rất nhiều nỗ lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impossibilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impossibilities
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

possibilities(những điều có thể)
feasibilities(những điều khả thi)

Từ liên quan (Related Words)

challenges(thử thách)
obstacles(trở ngại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Impossibilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng số nhiều của 'impossibility', thường được dùng để nhấn mạnh rằng có nhiều hơn một điều không thể thực hiện được hoặc khó khăn đến mức không thể vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'The impossibilities of time travel' (những điều không thể của việc du hành thời gian); 'Dealing with the impossibilities with grace' (đối mặt với những điều không thể một cách duyên dáng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impossibilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)