inconceivabilities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconceivabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của "inconceivability": Trạng thái hoặc phẩm chất không thể hình dung hoặc tưởng tượng được.
Definition (English Meaning)
Plural form of inconceivability: The state or quality of being impossible to conceive or imagine.
Ví dụ Thực tế với 'Inconceivabilities'
-
"The inconceivabilities of quantum physics challenge our classical understanding of the universe."
"Những điều không thể hình dung của vật lý lượng tử thách thức sự hiểu biết cổ điển của chúng ta về vũ trụ."
-
"The novel explored the inconceivabilities of a world without empathy."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá những điều không thể hình dung của một thế giới không có sự đồng cảm."
-
"Faced with such suffering, the sheer volume of the inconceivabilities became overwhelming."
"Đối mặt với sự đau khổ như vậy, khối lượng lớn những điều không thể hình dung trở nên choáng ngợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconceivabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inconceivabilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconceivabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc triết học để chỉ những điều vượt quá khả năng nhận thức, tưởng tượng hoặc chấp nhận của con người. Nó nhấn mạnh sự khó khăn hoặc không thể trong việc hiểu hoặc nghĩ về một điều gì đó. So với các từ như "impossibilities", "inconceivabilities" tập trung vào khía cạnh nhận thức hơn là khả năng thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconceivabilities'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The list of inconceivabilities facing the new government seemed endless.
|
Danh sách những điều không thể tưởng tượng được mà chính phủ mới phải đối mặt dường như vô tận. |
| Phủ định |
There were no inconceivabilities in the proposed solution; it was remarkably thorough.
|
Không có điều gì không thể tưởng tượng được trong giải pháp được đề xuất; nó triệt để một cách đáng kể. |
| Nghi vấn |
Are we truly grappling with significant inconceivabilities, or are these just minor setbacks?
|
Chúng ta có thực sự đang vật lộn với những điều không thể tưởng tượng được quan trọng, hay đây chỉ là những thất bại nhỏ? |