absurdities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absurdities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của absurdity: sự vô lý, phi lý, ngớ ngẩn hoặc trạng thái lố bịch, cực kỳ bất hợp lý.
Definition (English Meaning)
Plural form of absurdity: the quality or state of being ridiculous or wildly unreasonable.
Ví dụ Thực tế với 'Absurdities'
-
"The absurdities of the legal system often frustrate ordinary citizens."
"Sự vô lý của hệ thống pháp luật thường làm người dân bình thường bực bội."
-
"He pointed out the absurdities in their plan."
"Anh ấy chỉ ra những điều vô lý trong kế hoạch của họ."
-
"We laughed at the absurdities of modern life."
"Chúng tôi cười vào những sự vô lý của cuộc sống hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absurdities'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absurdities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, ý tưởng, hoặc tình huống mà không có ý nghĩa hoặc không phù hợp với logic và lẽ thường. Sự khác biệt giữa 'absurdity' và các từ đồng nghĩa như 'nonsense' hoặc 'folly' nằm ở mức độ nghiêm trọng và sự mâu thuẫn với kỳ vọng. 'Absurdity' mang tính chất triết học và hiện sinh sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Absurdities of': chỉ những sự vô lý thuộc về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'absurdities of war' (những sự vô lý của chiến tranh). 'Absurdities in': chỉ những sự vô lý tồn tại trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'absurdities in the plot' (những sự vô lý trong cốt truyện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absurdities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.