(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feasibilities
C1

feasibilities

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các tính khả thi các khả năng thực hiện được các điều kiện có thể thực hiện được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feasibilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tính khả thi; các khả năng thực hiện được; các điều kiện có thể thực hiện được.

Definition (English Meaning)

The state or degree of being easily or conveniently done.

Ví dụ Thực tế với 'Feasibilities'

  • "The report outlines the various feasibilities of implementing the new system."

    "Báo cáo phác thảo các tính khả thi khác nhau của việc triển khai hệ thống mới."

  • "The study considered the economic, social, and environmental feasibilities."

    "Nghiên cứu đã xem xét các tính khả thi về kinh tế, xã hội và môi trường."

  • "We need to analyze the different feasibilities before making a decision."

    "Chúng ta cần phân tích các tính khả thi khác nhau trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feasibilities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

assessments(các đánh giá)
evaluations(các sự thẩm định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Feasibilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng số nhiều của 'feasibility'. Trong khi 'feasibility' (số ít) chỉ tính khả thi nói chung của một kế hoạch, dự án, hoặc ý tưởng, 'feasibilities' (số nhiều) thường đề cập đến các yếu tố khác nhau, các khía cạnh khác nhau mà tính khả thi được đánh giá. Nó ám chỉ sự phân tích chi tiết và xem xét nhiều yếu tố khác nhau để xác định liệu một điều gì đó có thể thực hiện được hay không. Ví dụ, 'economic feasibilities' (tính khả thi về kinh tế), 'technical feasibilities' (tính khả thi về kỹ thuật), 'political feasibilities' (tính khả thi về chính trị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc dự án đang được đánh giá tính khả thi (ví dụ: the feasibilities of the project). Khi sử dụng 'for', nó có thể chỉ ra mục đích hoặc mục tiêu mà tính khả thi đang được xem xét (ví dụ: feasibilities for improving efficiency).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feasibilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)