impossibly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impossibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể; đến một mức độ không thể.
Definition (English Meaning)
In a way that is impossible; to an impossible degree.
Ví dụ Thực tế với 'Impossibly'
-
"It is impossibly difficult to predict the future."
"Việc dự đoán tương lai là điều vô cùng khó khăn."
-
"The task seemed impossibly large at first."
"Ban đầu, nhiệm vụ có vẻ lớn một cách không thể."
-
"She ran impossibly fast."
"Cô ấy chạy nhanh đến mức không thể tin được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impossibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impossibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impossibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ vượt quá khả năng thực hiện hoặc xảy ra. Thường dùng để nhấn mạnh sự khó khăn, bất khả thi của một hành động, sự kiện hoặc tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impossibly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he finished the marathon in under two hours seemed impossibly fast.
|
Việc anh ấy hoàn thành cuộc đua marathon dưới hai tiếng dường như nhanh một cách không thể tin được. |
| Phủ định |
Whether the rescue team could reach them in time, given the impossibly rough terrain, was doubtful.
|
Việc đội cứu hộ có thể tiếp cận họ kịp thời hay không, với địa hình hiểm trở đến mức không thể vượt qua, là điều đáng nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
How she managed to complete the project so quickly, given the impossibly short deadline, remains a mystery.
|
Làm thế nào cô ấy có thể hoàn thành dự án nhanh như vậy, với thời hạn ngắn đến mức không thể thực hiện được, vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was impossibly difficult for them to solve the problem.
|
Việc họ giải quyết vấn đề là điều khó khăn không tưởng. |
| Phủ định |
Nothing is impossibly out of reach if you believe in yourself.
|
Không có gì là không thể đạt được nếu bạn tin vào chính mình. |
| Nghi vấn |
Is it impossibly late for us to catch the train?
|
Liệu có quá muộn để chúng ta bắt kịp chuyến tàu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician impossibly made the rabbit disappear during the show.
|
Ảo thuật gia đã làm con thỏ biến mất một cách không thể tin được trong suốt buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The escape artist didn't impossibly escape from the locked box; he had a hidden key.
|
Nhà ảo thuật gia trốn thoát đã không trốn thoát một cách không thể tin được khỏi chiếc hộp bị khóa; anh ta có một chiếc chìa khóa bí mật. |
| Nghi vấn |
Did she impossibly finish the marathon despite her injury?
|
Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon một cách không thể tin được mặc dù bị thương phải không? |