imposter syndrome
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imposter syndrome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái tâm lý khi một người liên tục nghi ngờ thành tích của bản thân và sợ bị vạch trần là kẻ giả mạo, mặc dù có bằng chứng khách quan về năng lực của họ.
Definition (English Meaning)
The persistent inability to believe that one's success is deserved or has been legitimately achieved as a result of one's own efforts or skills.
Ví dụ Thực tế với 'Imposter syndrome'
-
"She suffers from imposter syndrome despite her numerous awards and accomplishments."
"Cô ấy mắc hội chứng kẻ mạo danh mặc dù đã nhận được vô số giải thưởng và thành tích."
-
"Many high-achieving individuals experience imposter syndrome at some point in their careers."
"Nhiều cá nhân đạt thành tích cao trải qua hội chứng kẻ mạo danh vào một thời điểm nào đó trong sự nghiệp của họ."
-
"Therapy can be an effective way to address imposter syndrome."
"Liệu pháp tâm lý có thể là một cách hiệu quả để giải quyết hội chứng kẻ mạo danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imposter syndrome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imposter syndrome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imposter syndrome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hội chứng này thường xuất hiện ở những người thành đạt, những người cảm thấy mình không xứng đáng với thành công và lo sợ bị coi là lừa dối. Nó khác với sự khiêm tốn thông thường ở chỗ, người mắc hội chứng này thực sự tin rằng họ không đủ giỏi, thay vì chỉ đơn thuần không muốn khoe khoang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- with: Thường đi kèm khi nói về việc đối phó hoặc vật lộn với hội chứng: 'Dealing with imposter syndrome.'
- in: Sử dụng khi miêu tả ai đó đang trải qua hội chứng trong một tình huống cụ thể: 'Experiencing imposter syndrome in the workplace.'
- about: Dùng khi nói về những lo lắng liên quan đến hội chứng: 'Anxious about their imposter syndrome.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imposter syndrome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.