(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legitimately
C1

legitimately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hợp pháp một cách chính đáng xứng đáng đúng luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hợp pháp; đúng luật; theo quy tắc.

Definition (English Meaning)

In a legitimate manner; lawfully; according to the rules.

Ví dụ Thực tế với 'Legitimately'

  • "The company legitimately acquired the property."

    "Công ty đã mua lại tài sản một cách hợp pháp."

  • "The government legitimately won the election."

    "Chính phủ đã thắng cử một cách hợp pháp."

  • "She legitimately earned her promotion through hard work."

    "Cô ấy đã được thăng chức một cách xứng đáng nhờ làm việc chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: legitimate
  • Adverb: legitimately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legally(hợp pháp)
lawfully(đúng luật)
validly(hợp lệ) justifiably(chính đáng) rightfully(đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Legitimately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh đến tính hợp pháp, đúng đắn về mặt luật pháp, quy định hoặc chuẩn mực xã hội. Khác với 'rightfully' có thể chỉ sự đúng đắn về mặt đạo đức hoặc công bằng, 'legitimately' tập trung vào tính hợp lệ được công nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)