legitimately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp pháp; đúng luật; theo quy tắc.
Definition (English Meaning)
In a legitimate manner; lawfully; according to the rules.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimately'
-
"The company legitimately acquired the property."
"Công ty đã mua lại tài sản một cách hợp pháp."
-
"The government legitimately won the election."
"Chính phủ đã thắng cử một cách hợp pháp."
-
"She legitimately earned her promotion through hard work."
"Cô ấy đã được thăng chức một cách xứng đáng nhờ làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
- Adverb: legitimately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến tính hợp pháp, đúng đắn về mặt luật pháp, quy định hoặc chuẩn mực xã hội. Khác với 'rightfully' có thể chỉ sự đúng đắn về mặt đạo đức hoặc công bằng, 'legitimately' tập trung vào tính hợp lệ được công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.